| STT | Mshh | Tên hàng | Đvt | Giá Vat | Nhà SX |
| 1 | 16AM02 | Acid amin 5% 500ml (Aminoplasmal) | chai | 17,000 | B.Braun - Germany |
| 2 | 18DE05 | Dextrose - natri 9%+5% /500ml | Chai | 10,500 | Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar |
| 3 | 17GL51 | Glucose | Chai | 8,820 | Công ty TNHH B.Braun Việt Nam |
| 4 | 17GL52 | Glucose | Chai | 8,400 | Công ty TNHH B.Braun Việt Nam |
| 5 | 17GL11 | Glucose-BFS 30% - 5m | ống | - | Công ty CPDP CPC1 Hà Nội-Việt Nam |
| 6 | 17GL11 | Glucose-BFS 30% - 5m | ống | 1,000 | Công ty CPDP CPC1 Hà Nội-Việt Nam |
| 7 | 17GL10 | Glucose 10% - 250ml | chai | 10,100 | Công Ty Cổ Phần FKB |
| 8 | 18GL07 | Glucose 10% - 500ml | Chai | 10,290 | Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar |
| 9 | 18GL10 | Glucose 30% - 500ml | Chai | 14,805 | Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar |
| 10 | 17AL52 | Kedrialb | Chai | 600,000 | kedrion s.p.a |
| 11 | 18LA02 | Lactated ringer's and dextrose 5%, 500ml | chai | 11,550 | Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar |
| 12 | 16OS01 | Mannitol 17,5g/100ml (Osmofundin) | chai | 7,850 | Công ty TNHH B.Braun Việt Nam - Việt Nam |
| 13 | 17MA10 | Mannitol 20% - 250ml | chai | 19,800 | Công Ty Cổ Phần FKB |
| 14 | 19GI194 | Natri Clorid 0,9%-500ml | Chai | 8,400 | Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam - Việt Nam |
| 15 | 18NA07 | Natri clorid 0,9% - 500ml | Chai | 8,925 | Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar |
| 16 | 17NA21 | Natri clorid 3% (3g) - 100ml | chai | 8,190 | Công Ty Cổ Phần FKB |
| 17 | 18RI01 | Ringer lactate 500ml | Chai | 9,240 | Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar |
| 18 | 17TI11 | Tinh bột este hóa (Volulyte) | Túi | 96,000 | Fresenius Kabi Deutschland GmbH-Đức |



In bài viết