STT | Mshh | Tên hàng | Đvt | Giá Vat | Nhà SX |
1 | 18AC06 | Acarbose 100mg (Bluecose) | Viên | 4,600 | Bluepharma-Industria Farmaceutica, S.A. |
2 | 19GI154 | ACARBOSE 25 | Viên | 1,800 | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi (Savipharm) - Việt Nam |
3 | 18AC05 | Aceclofenac 200mg (Clanzacr) | Viên | 6,800 | Korea United Pharm. Inc - |
4 | 18AC07 | Acenocoumarol 1 (TEGRUCIL) | Viên | 1,290 | Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú - Việt Nam |
5 | 18AC08 | Acenocoumarol 4 (TEGRUCIL) | Viên | 1,390 | Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú - Việt Nam |
6 | 17PA51 | Acepron | Gói | 351 | Công ty CPDP Cửu Long |
7 | 17AC35 | Acetaminophen+Loratadin+Dextromethorphan (DENILAC) | viên | 800 | Đông Nam |
8 | 18AC03 | Acetaminophen+Loratadin+Dextromethorphan (Panalgan cảm cúm) | Viên | 377 | Cty CPDP Cửu Long - Việt Nam |
9 | 19GI225 | Acetyl leucin 500mg (Stadleucin) | Viên | 2,200 | Chi nhánh Công ty TNHH LD Stada - Việt Nam - Việt Nam |
10 | 18AC11 | Acetyl leucin 500mg (Tanganil) | Viên | 4,612 | Công ty TNHH Pierre Fabre Việt Nam - |
11 | 17AC29 | Acetyl leucin 500mg/5ml (Tanganil Inj.) | ống | 13,698 | Pierre Fabre Medicament production |
12 | 18AC10 | Acetyl leucin 500mg/5ml (Tanganil) | Ống | 13,698 | Pierre Fabre Medicament production - |
13 | 19GI322 | Acetyl leucin 500mg/5ml (Tanganil) | Ống | 14,368 | Pierre Fabre Medicament production - Pháp |
14 | 18AC09 | Acetylsalicylic acid 81 (Aspirin) | Viên | 89 | Công ty cổ phần dược phẩm TV.PHARM - Việt Nam |
15 | 17AC01 | Aciclovir 200mg | viên | 346 | CTCPDP Minh Dân - Việt Nam |
16 | 17AC12 | Aciclovir 5% (Kem Zonaarme) | tube | 5,040 | Công ty TNHH Một thành viên 120 Armephaco-Việt Nam |
17 | 17AC27 | Aciclovir 800mg (Mibeviru) | Viên | 1,245 | Hasan Dermapharm, VN |
18 | 18AC02 | Aciclovir tube 5%/ 5g (Zonaarme) | Tube | 5,040 | Cty TNHH MTV 120 Armephaco - |
19 | 17AL50 | Adazol | Viên | 1,575 | Công ty Cổ Phần Dược Phẩm 3/2 |
20 | 17AD02 | Adrenaline-BFS 1mg | ống | 2,100 | Công ty CPDP CPC1 Hà Nội-Việt Nam |
21 | 18AD01 | Adrenaline-BFS 1mg | Ống | 2,100 | Cty CPDP CPC1 Hà Nội - Việt Nam |
22 | 18AL07 | Alfuzosin 10mg (Alsiful) | Viên | 7,500 | Standard Chem & Pharm. Co., Ltd; 2nd plant |
23 | 18AL03 | Alimemazin 5mg (AcezinDHG) | viên | 82 | CTy TNHH MTV Dược phẩm DHG Việt Nam |
24 | 19GI50 | Alimemazin 5mg (AcezinDHG) | viên | 82 | CTCP Dược Hậu Giang - CN nhà máy DP DHG tại Hậu Giang Việt Nam |
25 | 17AL51 | Allopurinol | Viên | 306 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Khánh Hòa |
26 | 17AL51 | Allopurinol | Viên | 306 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Khánh Hòa |
27 | 17AL02 | Alphachymotrypsin 4,2 (Statripsine) | viên | 1,240 | Chi Nhánh CTy TNHH LD Stada-Việt Nam |
28 | 18AL08 | Alphachymotrypsin 4,2 (Statripsine) | Viên | 1,200 | Chi nhánh công ty TNHH LD Stada - Việt Nam |
29 | 19GI189 | Alphachymotrypsin 4,2 (Statripsine) | Viên | 970 | Chi nhánh Công ty TNHH LD Stada - Việt Nam - Việt Nam |
30 | 19GI138 | ALUMAG-S | Gói | 3,500 | Công ty CPDP Agimexpharm - Việt Nam |
31 | 18AL10 | Aluminium +Magnesi +Simethicon 3058,83+800,4+80mg(Hamigel-S) | gói | 3,486 | Công ty TNHH liên doanh Hasan-Dermapharm, Việt Nam |
32 | 18AL06 | Aluminium+Magnesi+Simethicon 4,596+2,668+0,266g (ALUMAG-S) | Gói | 3,500 | Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm |
33 | 18AL04 | Aluminum phosphat 20% (GEL-APHOS) | Gói | 1,050 | Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm |
34 | 19GI51 | Aluminum phosphat 20%(Stoccel P) | gói | 1,030 | CTCP Dược Hậu Giang Việt Nam |
35 | 18AL05 | Alverin 120mg (DOPASMIN) | Viên | 1,300 | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco |
36 | 18AL09 | Alverin 60 (Sparenil ) | Viên | 700 | Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm |
37 | 18AL02 | Alverin + simethicon (Simacone) | Viên | 966 | Domesco-Việt Nam |
38 | 17AL05 | Alverin 40mg | viên | 130 | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa - Việt Nam |
39 | 18AM02 | Ambroxol 15mg/5ml (BEFABROL) | Chai | 11,490 | Cty CPDP Bến Tre - |
40 | 18AM06 | Ambroxol 30 (BROXOL) | Viên | 1,740 | Công ty cổ phần dược phẩm Savi (Savipharm J.S.C) |
41 | 19GI152 | Ambroxol 30mg (HALIXOL) | Viên | 1,100 | Egis Pharmaceuticals Private Limited Company - Hungary |
42 | 18AM01 | Aminophylin 4,8% 5ml (DIAPHYLLIN) | Ống | 10,815 | Gedeon Richter Plc.- |
43 | 18AM13 | Amiodaron 150mg/3ml (Cordarone) | Ống | 30,048 | Sanofi Winthrop Industrie - |
44 | 17AM29 | Amiodarone 150mg/3ml (CORDARONE) | Ống | 30,048 | Sanofi Winthrop Industrie-Pháp |
45 | 18AM11 | Amlodipin + Atorvastatin 5+10mg (Amdepin Duo) | Viên | 3,600 | Cadila Pharmaceuticals Ltd - |
46 | 18AM03 | Amlodipin 10 (Amlibon) | Viên | 1,287 | Lek Pharmaceuticals d.d |
47 | 19GI180 | Amlodipin 10mg (Stadovas) | Viên | 1,070 | Chi nhánh Công ty TNHH LD Stada - Việt Nam - Việt Nam |
48 | 17AM14 | Amoxicilin + acid clavulanic (Clamogentin 1,2g) | lọ | 15,850 | VCP -VN |
49 | 18AM09 | Amoxicilin + acid clavulanic 250/31,25 (Midantin) | Gói | 2,709 | Công ty CPDP Minh Dân-Việt Nam |
50 | 18AM07 | Amoxicilin + sulbactam 875/125 (Trimoxtal) | Viên | 8,700 | Công ty cổ phần Dược Minh Hải |
51 | 17AM30 | Amoxicilin 250mg | gói | 2,700 | Cty CP DP Imexpharm |
52 | 16MO05 | Amoxicillin 500mg (Moxacin) | viên | 1,449 | DOMESCO-Việt Nam |
53 | 17AM02 | Amoxillin 250mg, Acid clavulanic 31,25mg(klamentin) | gói | 3,990 | CTy TNHH MTV Dược phẩm DHG Việt Nam |
54 | AM17 | Amoxyline 500mg (Khám phụ khoa) | viên | 648 | |
55 | 18AM12 | Amylase + papain + simethicon (ENTERPASS) | Viên | 1,800 | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun - Việt Nam |
56 | AP04 | Áp phích | Tờ | - | |
57 | AP06 | Áp phích các bước chăm sóc thiết yếu BM và TSS trong và ngay sau đẻ | Tờ | - | |
58 | AP05 | Áp phích nuôi con bằng sữa mẹ | Tờ | - | |
59 | AP02 | Áp phích quy định về nhận, cấp bảo quản VC và bảo dưỡng dây truyền lạnh | Tờ | 16,500 | |
60 | AP03 | Áp phích quy trình tiêm vaccin VGB liều sơ sinh tại bệnh viện | Tờ | 15,400 | |
61 | AP09 | Áp phích về Methadone điều trị nghiện các chất dạng thuốc phiện | Tờ | 11,600 | |
62 | AP08 | Áp phích về sử dụng bao cao su | Tờ | 11,600 | |
63 | AP07 | Áp phích về sử dụng bơm kiêm tiêm sạch dự phòng lây nhiễm HIV | Tờ | 11,600 | |
64 | AP10 | Áp phích về: Không phát hiện = không lây truyền | Tờ | 11,600 | |
65 | 17AR01 | Arginin 400 mg (Livergenol) | viên | 1,500 | Cty CP Dược VTYT Hải Dương |
66 | 18AR02 | Arginin 400mg (Tanagimax) | Viên | 1,580 | Công ty liên doanh dược phẩm Mebiphar-Austrapharm |
67 | 18AR01 | Arginin 800 (FUDOPHAR) | Ống | 8,000 | Công ty cổ phần dược phẩm Phương Đông |
68 | 19GI296 | Aspirin 81mg | Viên | 79 | Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm - Việt Nam |
69 | 17AM51 | Atenolol | Viên | 840 | Chi nhánh Công ty TNHH LD Stada |
70 | 19GI147 | ATIGLUCINOL INJ | Ống | 28,000 | Công ty CPDP An Thiên - Việt Nam |
71 | 18ATI | Atisolu | Lọ | 9,450 | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên |
72 | 17AT50 | Atorvastatin | Viên | 234 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Khánh Hòa |
73 | AT02 | Atropin 0,25mg/1ml | ống | - | DHM |
74 | AT02 | Atropin 0,25mg/1ml | ống | 780 | DHM |
75 | 16AT03 | Atropin sulfat 0,1%/10ml | lọ | 19,700 | Công ty CP dược -TTBYT Bình Định |
76 | 17AZ50 | Aziefti | Viên | 3,100 | Công ty Cổ Phần Dược Phẩm 3/2 |
77 | 16AZ01 | Azithromycin 125mg (AziHasan) | gói | 2,490 | Hasan Dermapharm, VN |
78 | 17AZ01 | Azithromycin 125mg (Vizicin) | gói | 2,499 | Công ty TNHH liên doanh Hasan-Dermapharm, |
79 | 17AZ03 | Azithromycin 250mg (Quafa-Azi) | viên | 3,600 | Công Ty Cổ Phần DP Quảng Bình |
80 | 18BA10 | Bacillus claussii 2 tỷ CFU (ENTEROGOLDS) | Viên | 2,625 | Cty CP Vắc xin và Sinh phẩm Nha Trang- Việt Nam |
81 | 17BA01 | Bacillus subtilis + Lactobacillus acidophilus (Labavie) | gói | 2,184 | Công ty TNHH liên doanh Hasan-Dermapharm, |
82 | 18BA02 | Bacillus subtilis 2x10(9) (DOMUVAR) | Ống | 5,500 | Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội - Việt Nam |
83 | 18BA04 | Bacillus subtilis+Lactobacillus 0,7+2,6mg (Labavie) | gói | 2,184 | Công ty TNHH liên doanh Hasan-Dermapharm, Việt Nam |
84 | 18BA03 | Bambuterol 20mg (Respamxol) | Viên | 1,785 | Công ty CPDP Me Di Sun-Việt Nam |
85 | BA27 | Bảng đo vòng đầu ( dành cho trẻ đủ tháng) | Bảng | - | |
86 | BA24 | Bảng hướng dẫn HS tự kiểm tra thị lực | Bảng | - | |
87 | BA26 | Bảng nhắc tiêm chủng | Chiếc | 42,683 | |
88 | BA25 | Bảng TD tăng trưởng học sinh | Cái | - | |
89 | BC03 | BCS Hello | Chiếc | 1,000 | |
90 | BC02 | BCS Yes | Chiếc | 1,000 | |
91 | 18BE02 | Beclometason 50mcg (Combiwave B) | lọ | 164,850 | Glenmark Pharmaceuticals Ltd.- India |
92 | BE11 | Bệnh tăng sản tuyến thượng thận bẩm sinh | Tờ | - | |
93 | BE10 | Bệnh thiếu men G6PD | Tờ | - | |
94 | 18B303 | Berodual 10ml xịt | Bình | 132,322 | Boehringer Ingelheim Pharma GmbH & Co. KG. - |
95 | 17BE06 | Betahistine 16mg | viên | 2,730 | Catalent Germany Schorndorf GmBh - Đức (đóng gói tại; Bluepharma Industria Farmaceutica, S.A (Fab) Đồ Đào Nha |
96 | 18BE01 | Betahistine 16mg | viên | 1,953 | Catalent Germany Schorf GmbH (FAB.Schorndorf) - Germany |
97 | 19GI46 | Betahistine 16mg | viên | 1,450 | CTCP Dược Hậu Giang - CN nhà máy DP DHG tại Hậu Giang Việt Nam |
98 | BI10 | Bibomix 2017 | Gói | 755 | |
99 | 17BI01 | BisacodylDHG 5mg | viên | 250 | CTy TNHH MTV Dược phẩm DHG Việt Nam |
100 | 18BI01 | Bisoprolol 2.5 mg (Zentobiso) | Viên | 2,300 | Niche Generics Ltd - |
101 | BO39 | Bộ trang phục chống dịch | bộ | - | |
102 | BO38 | Bơm tiêm 5cc Kim 23G SXH | Cái | 882 | |
103 | 17BR50 | Bromhexin | Viên | 33 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Khánh Hòa |
104 | 18BR02 | Bromhexin 160mg/200ml (TOSSEQUE) | Chai | 109,000 | Farmalabor Produtos Farmaceuticos, S.A (Fab.) |
105 | 18BU01 | Budesonid 500mcg/ 2ml (Pulmicort) | Ống | 13,834 | AstraZeneca AB- |
106 | 18BU03 | Budesonid 64mcg/liều (BENITA) | Lọ | 90,000 | Công ty CP Tập Đoàn Merap - |
107 | 17BU27 | Budesonide (Pulmicort) | Ống | 13,834 | AstraZeneca AB-Thụy Điển |
108 | 17BU28 | Budesonide + Formoterol (Symbicort) | Ống | 286,440 | AstraZeneca AB-Thụy Điển |
109 | 18BU02 | Budesonide + Formoterol (Symbicort) | Ống | 286,440 | AstraZeneca AB-Thụy Điển |
110 | 17HY51 | Buscopan Inj. | Ống | 8,376 | Boehringer Ingelheim Espana,S.A |
111 | 17HY52 | Buscopan Tab. | Viên | 1,120 | Delpharm Reims |
112 | CA25 | Cách hướng dẫn giám sát và phòng chống bệnh sốt rét | Cuốn | 17,620 | |
113 | 18CA05 | Calci carbonat + Vitamin D3 (AGI-CALCI) | Viên | 845 | Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm |
114 | 17CA05 | Calci carbonat + Vitamin D3 1250mg + 125IU (Caldihasan) | viên | 840 | Công ty TNHH liên doanh Hasan-Dermapharm, |
115 | 16CA01 | Calci carbonat + Vitamin D3 1250mg + 440IU (Calci sủi) | viên | 1,197 | Hasan Dermapharm, VN |
116 | 17CA04 | Calci carbonat + Vitamin D3 1250mg + 440IU (Calci sủi) | viên | 1,197 | Công ty TNHH liên doanh Hasan-Dermapharm, |
117 | 18CA13 | Calci carbonat + Vitamin D3 1250mg+440UI (Calci sủi) | viên | 1,197 | Công ty TNHH Hasan - Dermapharm, Việt Nam |
118 | 18CA04 | Calci carbonat+ calci gluconolactat 0,3+3g (BODYCAN sủi) | Viên | 3,300 | Công ty cổ phần SPM |
119 | CA22 | Calci clorid 500mg - 5ml | ống | 1,326 | Vidipha |
120 | 17CA02 | Calci clorid 500mg/ 5ml | ống | 1,024 | CTCPDP Minh Dân - Việt Nam |
121 | 18CA09 | Calci clorid 500mg/ 5ml | Ống | 984 | Công ty CPDP Minh Dân-Việt Nam |
122 | 19GI300 | Calci D-Hasan | viên sủi | 1,197 | Công ty TNHH Hasan - Dermapharm, Việt Nam |
123 | 18CA11 | Calci lactat 300 (CLIPOXID) | Viên | 1,800 | Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú - Việt Nam |
124 | 19GI159 | Calci lactat 300mg (CALCIUM) | Viên | 1,690 | Công ty cổ phần dược phẩm An Thiên - Việt Nam |
125 | 17CA01 | Calcicarbonat+ Calcigluconolactat (Myvita calcium) | viên | 1,200 | SPM-VN |
126 | 18CA06 | Calcipotriol 1,5mg/30g (CIPOSTRIL) | Tube | 177,000 | Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm |
127 | 18CA02 | Calcitonin 50IU/ml (Miacalcic) | Ống | 87,870 | Novartis Pharma Stein AG-Thụy Sĩ |
128 | 18CA07 | Calcitriol 0.5mcg (MABAXIL) | Viên | 2,150 | Công ty TNHH Phil Inter Pharma |
129 | 18CA07 | Calcitriol 0.5mcg (MABAXIL) | Viên | 2,150 | Công ty TNHH Phil Inter Pharma |
130 | 18CA14 | Calcium Gluconate Proamp 10% | Ống | 13,860 | Laboratoire Aguettant - Pháp |
131 | CA24 | Cẩm nang hướng dẫn thực hành lâm sàng về CSTYBM và trẻ SS (EENC) bỏ túi | Tờ | - | |
132 | 19GI160 | Candesartan 8mg (GUARENTE) | viên | 690 | Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú - Việt Nam |
133 | 18CA03 | Candesartan+Hydroclorothiazid 16/12,5 (SARTAN) | Viên | 3,800 | Công ty cổ phần dược phẩm Savi |
134 | 17CA50 | Captopril | Viên | 620 | Chi nhánh Công ty TNHH LD Stada |
135 | 17CA51 | Carbamazepin | Viên | 840 | Công ty CP Dược Danapha |
136 | 16CA03 | Carbamazepin 200mg (Cazerol) | viên | 1,575 | Pymepharco - Việt Nam |
137 | 18CA10 | Carbocistein 375mg (CARFLEM) | Viên | 1,250 | Pymepharco - Việt Nam |
138 | 19GI161 | Carbocisteine 250mg (ANPEMUX) | Viên | 860 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây - Việt Nam |
139 | 18CA01 | Carbocisteine 250mg (Rocamux) | Gói | 3,150 | Công ty Roussel Việt Nam |
140 | 18CA12 | Carvedilol 6,25mg (CYPDICAR) | Viên | 3,400 | Remedica Ltd - Cyprus |
141 | 17CA35 | Carvedilol 6,25mg (TALLITON) | viên | 3,500 | Egis - Hungary |
142 | 18CE03 | Cefaclor 125 (Kefcin) | gói | 1,190 | CTy TNHH MTV Dược phẩm DHG Việt Nam |
143 | 17CE01 | Cefaclor 125mg (Kefcin) | gói | 1,190 | CTy TNHH MTV Dược phẩm DHG |
144 | 18CE21 | Cefaclor 250mg (PYFACLOR) | Viên | 4,500 | Pymepharco - Việt Nam |
145 | 18CE09 | Cefaclor 500 (BICELOR) | Viên | 11,000 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 1- Pharbaco |
146 | 17CE06 | Cefaclor 500mg | viên | 2,772 | Công ty cổ phần dược phẩm TV.PHARM - Việt Nam |
147 | 18CE20 | Cefaclor 500mg (PYFACLOR) | Viên | 8,000 | Pymepharco - Việt Nam |
148 | 18CE04 | Cefadroxil 250 (Aticef) | gói | 800 | CTy TNHH MTV Dược phẩm DHG Việt Nam |
149 | 16DR01 | Cefadroxil 250mg (Drocef ) | gói | 875 | Công ty CPDP Cửu Long - Việt Nam |
150 | 17CE20 | Cefadroxil 250mg (Drocefvpc ) | gói | 709 | Cty CPDP Cửu Long - Việt Nam |
151 | 18CE22 | Cefadroxil 500mg (DROXICEF) | Viên | 2,500 | Pymepharco - Việt Nam |
152 | 18CE01 | Cefalexin 250mg (Biceflexin ) | Gói | 693 | Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) - Việt Nam |
153 | 16CE02 | Cefalexin 250mg (Cefacyl) | gói | 769 | Công ty CPDP Cửu Long - Việt Nam |
154 | 17CE12 | Cefalexin 250mg (Cefacyl) | gói | 751 | Cty CPDP Cửu Long - Việt Nam |
155 | 18CE05 | Cefalexin 500 (Hapenxin) | viên | 704 | CTy TNHH MTV Dược phẩm DHG Việt Nam |
156 | 18CE11 | Cefalexin 500mg (Cefanew) | Viên | 3,790 | S.C. Antibiotice S.A. |
157 | 17CE11 | Cefamandol 1g (Cefalemid) | lọ | 17,892 | CTCPDP Minh Dân - Việt Nam |
158 | 18CE15 | Cefdinir 125mg | Gói | 1,782 | Công ty CPDP Minh Dân-Việt Nam |
159 | 17CE51 | Cefixim | Viên | 730 | Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco |
160 | 18CE19 | Cefixim 150mg (MECEFIX) | Viên | 7,500 | Công ty CP Tập Đoàn Merap - Việt Nam |
161 | 18CE18 | Cefixim 250mg (MECEFIX) | Viên | 10,500 | Công ty CP Tập Đoàn Merap - Việt Nam |
162 | 18CE18 | Cefixim 250mg (MECEFIX) | Viên | 12,500 | Công ty CP Tập Đoàn Merap - Việt Nam |
163 | 18CE06 | Cefixim 50 (Hafixim) | gói | 2,500 | CTy TNHH MTV Dược phẩm DHG Việt Nam |
164 | 19GI223 | Cefixim 50mg | gói | 1,990 | Công ty Cổ phần Dược phẩm TW25 - Việt Nam |
165 | 17CE14 | Cefixim 75mg (MECEFIX-B.E) | gói | 6,500 | CTY CP TẬP ĐOÀN MERAP Việt Nam |
166 | 17CE10 | Cefixime Uphace 50 | gói | 3,050 | Công Ty Cổ Phần DP TW25 |
167 | 17CE10 | Cefixime Uphace 50 | gói | 3,050 | Công Ty Cổ Phần DP TW25 |
168 | 18CE13 | Cefpodoxim 200mg (V-Prox) | Viên | 4,300 | Zim Laboratories Limited |
169 | 17CE05 | Ceftazidime 1g (TV-Zidim) | lọ | 11,369 | Công ty cổ phần dược phẩm TV.PHARM - Việt Nam |
170 | 18CE08 | CEFTIZOXIM 0,5G | Lọ | 49,500 | Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm (tại Bình Dương) |
171 | 17CE50 | Cefuroxim | Viên | 1,150 | Xí nghiệp Dược phẩm 150 |
172 | 18CE10 | Cefuroxim 125mg (ZANMITE) | Viên | 3,400 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây |
173 | 17CE54 | Cefuroxime | Lọ | 27,500 | Panpharma |
174 | 17CE54 | Cefuroxime | Lọ | 27,500 | Panpharma |
175 | 17CE54 | Cefuroxime | Lọ | 27,500 | Panpharma |
176 | 17CE03 | Cefuroxime 125mg (Midancef) | gói | 1,598 | CTCPDP Minh Dân - Việt Nam |
177 | 18CE07 | Celecoxib 200 (Celosti) | viên | 2,138 | CTy TNHH MTV Dược phẩm DHG Việt Nam |
178 | 19GI89 | Celecoxib 200mg | Viên | 533 | DOMESCO - Việt Nam |
179 | 18CE02 | Celecoxib 200mg (Celofin) | Viên | 810 | Hetero Labs Limited - |
180 | 18CE02 | Celecoxib 200mg (Celofin) | Viên | 810 | Hetero Labs Limited - |
181 | 18CE02 | Celecoxib 200mg (Celofin) | Viên | 810 | Hetero Labs Limited - |
182 | 17CE09 | Cephadroxin 500mg (DROXICEF) | viên | 2,500 | Pymepharco, Việt Nam |
183 | 18CE16 | Cephalexin 250mg | Viên | 476 | Công ty CPDP Minh Dân-Việt Nam |
184 | 16PM02 | Cephalexin 500mg (pms-Opxil) | viên | 2,850 | Công ty cổ phần dược phẩm IMEXPHARM |
185 | 18CE17 | Cetirizin 10 (Jocet) | Viên | 280 | Unique Pharmaceutical laboratories - Ấn độ |
186 | 17CE02 | Cetirizin 10mg | viên | 300 | Chi Nhánh CTy TNHH LD Stada-Việt Nam |
187 | 18CH01 | Chlorpheniramin 4mg (ALLERFAR) | Viên | 79 | Công ty CPDP dược liệu Pharmedic |
188 | 18CI01 | Cimetidin 300mg (AGINTIDIN ) | Viên | 349 | Agimexpharm - Việt Nam |
189 | 17CI01 | Cimetidin Kabi 300 | ống | 2,200 | Công Ty Cổ Phần FKB |
190 | 18CI02 | Cinnarizin 25mg | Viên | 150 | DOMESCO - Việt Nam |
191 | 17CI50 | Ciprofloxacin | Lọ | 2,541 | Bidiphar |
192 | 17CI51 | Ciprofloxacin | Chai | 53,450 | Solupharm Pharmazeutische Erzeugnisse GmbH |
193 | 17CI51 | Ciprofloxacin | Chai | 53,450 | Solupharm Pharmazeutische Erzeugnisse GmbH |
194 | 17CL51 | Clarithromycin | Viên | 5,500 | Chi nhánh Công ty TNHH LD Stada |
195 | 17CL53 | Clarithromycin | Viên | 3,000 | Chi nhánh Công ty TNHH LD Stada |
196 | 17AM50 | Cledomox | Viên | 4,015 | Medopharm |
197 | CL15 | Clincare (Đặt vòng) | ml | 69 | |
198 | CL16 | Clincare (Khám phụ khoa) | ml | 69 | |
199 | CL14 | Clincare (Thuốc tiêm tránh thai) | ml | 69 | |
200 | 18CL02 | Clobetasol propionat 0,05%/10g (B-SOL) | Tube | 22,000 | Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm |
201 | 19GI129 | Clobetasol propionat 0,05%/10g (B-SOL) | Tube | 18,300 | Công ty CPDP Agimexpharm - Việt Nam |
202 | 18CL01 | Clopidogrel 75mg (Atidogrel) | Viên | 430 | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên - Việt Nam |
203 | 17CL02 | Clopidogrel 75mg (G5 Duratrix) | viên | 515 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây/Việt Nam |
204 | 17CL01 | CLORPHENIRAMIN | viên | 40 | Công Ty Cổ Phần Dược Vacopharm |
205 | 19GI56 | Clorpheniramin 4mg | viên | 32 | CTCP Dược Hậu Giang - CN nhà máy DP DHG tại Hậu Giang Việt Nam |
206 | 18CL03 | Clotrimazol 500mg (ZOLOMAX) | Viên | 5,500 | Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm |
207 | CO05 | Cốc đờm NSNN | Chiếc | 1,500 | |
208 | CO04 | Cốc uống thuốc H/100 | Chiếc | 1,500 | |
209 | 18C002 | Codein + terpin hydrat 100/5 (TERD-COD) | Viên | 219 | Công ty cổ phần dược Vacopharm |
210 | 17CO01 | Colchicin 1mg | viên | 256 | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa - Việt Nam |
211 | 18CO01 | Colchicin 1mg | Viên | 294 | Công ty Cổ phần Dược Danapha - Việt Nam |
212 | 19GI37 | Colchicin 1mg | Viên | 294 | Công ty Cổ phần Dược Danapha - Việt Nam |
213 | CO03 | ComBE Five | Liều | 31,803 | |
214 | CO03 | ComBE Five | Liều | 31,807 | |
215 | CO03 | ComBE Five | Liều | 31,810 | |
216 | 19GI306 | CoMiaryl | viên | 2,499 | Công ty TNHH Hasan - Dermapharm, Việt Nam |
217 | 17CO03 | CỒN BORIC 3% | chai | 6,300 | CTCPDP 3/2 Việt Nam |
218 | 17AM55 | Cordarone | Viên | 6,750 | Sanofi Winthrop Industrie |
219 | 18CY01 | Cytidin + uridin 5+3mg (HORNOL) | Viên | 3,990 | Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú - Việt Nam |
220 | DA34 | Dalekine 200mg | viên | 1,260 | |
221 | DA35 | Dầu soi kính hiển vi SR | ml | 3,740 | |
222 | 18DE02 | Desloratadin 2,5mg/5ml | Ống | 4,900 | Công ty CPDP An Thiên - Việt Nam |
223 | 18DE03 | Desloratadin 5mg (SAVOZE) | Viên | 1,020 | Công ty cổ phần dược phẩm Savi |
224 | 18DE01 | Dexchlorpheniramin 2mg (AGIDEXCLO) | Viên | 180 | Agimexpharm - Việt Nam |
225 | 17DE01 | Dexclorpheniramin 2 | viên | 55 | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa - Việt Nam |
226 | 19GI242 | Dexclorpheniramin 2mg | Viên | 54 | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa - Việt Nam |
227 | 18DE04 | Dexibuprofen 300mg (Philrogam) | Viên | 3,200 | Công ty TNHH Phil Inter Pharma - |
228 | 19GI132 | Dextromethorphan 30mg (VACORIDEX) | Viên | 1,000 | Công ty cổ phần Dược Vacopharm - Việt Nam |
229 | 16EU01 | Diacerein 100mg (Eucosmin) | viên | 4,500 | Chi nhánh Công ty CP dược TW Mediplantex |
230 | 16BI03 | Diacerein 50mg (Bidacin) | viên | 798 | Bidiphar - Việt Nam |
231 | 17DI03 | Diacerein 50mg (Cytan) | viên | 599 | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa - Việt Nam |
232 | D11 | Diacerhein 50mg | viên | 794 | DHM |
233 | DI02 | Diazepam 5mg | viên | 240 | DBL |
234 | 18DI03 | Diazepam 10mg/2ml | Ống | 7,720 | Rotexmedica - |
235 | DI16 | Diazepam 5mg | viên | 240 | Vidipha-VN |
236 | 18DI06 | DIAZEPAM 5MG | Viên | 164 | Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Vidipha Tỉnh Bình Dương |
237 | 18DI08 | Diclofenac 75mg/3ml (Elaria) | Ống | 7,900 | Medochemie Ltd- Ampoule Injectable Facility |
238 | 17DI29 | Diclofenac 75mg/3ml (VOLDEN FORT) | ống | 7,650 | Rotex Medica - Đức |
239 | 17DI28 | Digoxin 0,25mg | viên | 1,155 | Richter-Hung |
240 | 18DI01 | Digoxin 0,25mg | Viên | 714 | Gedeon Richter Plc.- Hungary |
241 | 18DI11 | Dihydro ergotamin 3 (Migomik) | viên | 1,950 | Công ty TNHH liên doanh Hasan-Dermapharm, Việt Nam |
242 | 18DI12 | Diltiazem 100 (Herbesser) | Viên | 3,186 | Mitsubishi Tanabe Pharma Factory Ltd. - |
243 | D08 | Diltiazem 60mg | viên | 2,148 | Hasan |
244 | 17DI19 | Diltiazem 60mg (EUROZITUM) | viên | 1,600 | S.C. Arena Group S.A - Romania |
245 | 17DI08 | Dimenhydrat 50mg (BESTRIP) | viên | 344 | Pharmedic - Việt Nam |
246 | 16NA05 | Dimenhydrat 50mg (NATURIMINE) | viên | 360 | Agimexpharm- Việt Nam |
247 | 18DI07 | Dimenhydrinat 50mg (BESTRIP) | Viên | 343 | Công ty CPDP dược liệu Pharmedic |
248 | 19GI34 | DinalvicVPC | Viên | 390 | Cty CPDP Cửu Long - Việt Nam |
249 | 17DI15 | Dioctahedral Smectite 3g (GRAFORT) | gói | 7,900 | Daewoong Pharmaceutical Co., Ltd Hàn Quốc |
250 | 18DI10 | Dioctahedral Smectite 3g/20ml (GRAFORT) | Gói | 7,900 | Daewoong Pharmaceutical Co., Ltd - |
251 | 18DI10 | Dioctahedral Smectite 3g/20ml (GRAFORT) | Gói | 7,900 | Daewoong Pharmaceutical Co., Ltd - |
252 | 17DI01 | Diosmectit 3g (Hamett) | gói | 734 | CTy TNHH MTV Dược phẩm DHG |
253 | 18DI04 | Diosmectit 3g (Hamett) | gói | 735 | CTy TNHH MTV Dược phẩm DHG Việt Nam |
254 | 17DI02 | Diosmin + Hesperidin (DilodinDHG) | viên | 720 | CTy TNHH MTV Dược phẩm DHG |
255 | 18DI05 | Diosmin + Hesperidin (DilodinDHG) | viên | 720 | CTy TNHH MTV Dược phẩm DHG Việt Nam |
256 | 19GI163 | Diosmin 600mg (RESTIVA) | Viên | 5,000 | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun - Việt Nam |
257 | 17ME53 | Domepa | Viên | 610 | Domesco |
258 | 17SP50 | Domever | Viên | 830 | Domesco |
259 | 18DO02 | Domitazol(Campho +Xanh Methylen + Malva purpurea) | Viên | 1,176 | DOMESCO - |
260 | 17DO05 | Domitazol(Campho monobromid 20mg+Xanh Methylen 25mg+Malva purpurea) | viên | 1,200 | DOMESCO - Việt Nam |
261 | 18DO05 | Domperidon + Simethicon (AGIMOTI S) | Gói | 1,800 | Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm |
262 | 18DO05 | Domperidon + Simethicon (AGIMOTI S) | Gói | 1,800 | Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm |
263 | 19GI72 | Domperidon 10mg (Modom - S) | viên | 137 | CTCP Dược Hậu Giang - CN nhà máy DP DHG tại Hậu Giang Việt Nam |
264 | 18DO06 | Domperidon 50mg/5ml (MOTINORM) | Lọ | 22,500 | Medley Pharmaceuticals Ltd. |
265 | 18DO04 | Domperidon 5mg/5ml (AGIMOTI) | Gói | 1,950 | Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm |
266 | 18DO07 | Domperidon Stada 10mg | Viên | 400 | Chi nhánh công ty TNHH LD Stada - Việt Nam |
267 | 17DO03 | Đồng sulfat 0,25g/ 100ml (GYNOFAR) | chai | 11,775 | Pharmedic - Việt Nam |
268 | 16DO04 | Dopamin 0,2g/5ml | ống | 19,450 | Rotex - Germany |
269 | 18DO01 | Dopamin 40mg/ml | Ống | 22,975 | Rotexmedica -- |
270 | 18DO03 | Dopolys-S | Viên | 3,320 | DOMESCO - Việt Nam |
271 | DO65 | Doxycyline 100mg (Khám phụ khoa) | viên | 348 | |
272 | DP02 | DPT-VGB-HIB (SII) | Liều | 31,960 | |
273 | 18DR01 | Drotaverin 40mg (Drotavep) | Viên | 1,155 | ExtractumPharma Co. Ltd. |
274 | 19GI260 | Drotaverin 40mg (Ramasav) | Viên | 651 | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi -Việt Nam |
275 | 17DR26 | Drotaverin 40mg/2ml (NO-SPA) | Ống | 5,306 | Chinoin Pharmaceutical & Chemical Works Private Co.,Ltd.-Hungary |
276 | 18DR02 | Drotaverin 80mg (Dromasm) | Viên | 798 | Công ty CPDP Hà Tây-Việt Nam |
277 | 17DR03 | Drotaverin 80mg (Drotusc Forte) | viên | 1,050 | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun/Việt Nam |
278 | 18DR03 | Drotaverine 40mg/2ml (NO-SPA) | Ống | 5,306 | Chinoin Pharmaceutical & Chemical Works Private Co.,Ltd. - |
279 | DU09 | Dung dịch phụ thử muối | Lọ | 11,990 | |
280 | DU08 | Dung dịch rữa tay | Chai | 20,900 | |
281 | DU08 | Dung dịch rữa tay | Chai | 25,500 | |
282 | 18EB01 | Ebastin 10mg (WOLSKE) | Viên | 1,490 | Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú - Việt Nam |
283 | 19GI164 | Ebastin 10mg (WOLSKE) | Viên | 990 | Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú - Việt Nam |
284 | EF02 | Efavirenz 600mg | viên | 2,950 | |
285 | 17EN51 | Enalapril | Viên | 400 | Chi nhánh Công ty TNHH LD Stada |
286 | 18EN01 | Enalapril + Hydroclorothiazid (Ebitac 12.5) | Viên | 3,550 | Farmak JSC - |
287 | 18EN05 | Enoxaparin 4000IU/0,4ml (Gemapaxane) | Bơm tiêm | 70,000 | Italfarmaco, S.p.A. - |
288 | 17EN25 | Enoxaparin 40mg/0,4ml (LOVENOX ) | Bơm tiêm | 85,381 | Sanofi Winthrop Industrie-Pháp |
289 | 19GI02 | Eperison 50mg (EPEGIS) | Viên | 500 | Agimexpharm - Việt Nam |
290 | 18EP01 | Eperison 50mg (Waisan) | Viên | 294 | Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) - Việt Nam |
291 | 19GI165 | ERYNE | Tube | 27,000 | Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú - Việt Nam |
292 | 18ER03 | Erythromycin + Tretinoin 4+0,025% (Erylik) | Tube | 113,000 | Laboratoires Chemineau - Pháp |
293 | ER03 | Erythromycin 250mg | gói | 1,329 | Domesco |
294 | 17ER01 | Erythromycin 250mg (EmycinDHG 250) | gói | 1,100 | CTy TNHH MTV Dược phẩm DHG |
295 | 17ER01 | Erythromycin 250mg (EmycinDHG 250) | gói | 1,100 | CTy TNHH MTV Dược phẩm DHG |
296 | 17ER02 | Erythromycin 500mg | viên | 1,170 | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa - Việt Nam |
297 | 18ER01 | Erythromycin 500mg (AGI-ERY) | viên | 1,300 | Agimexpharm - Việt Nam |
298 | 18ES01 | Esomeprazol 20MG (RACIPER) | Viên | 2,190 | Sun Pharmaceutical Industries Ltd - |
299 | 18ES02 | Esomeprazol 40MG (RACIPER) | Viên | 2,600 | Sun Pharmaceutical Industries Ltd - India |
300 | 18ES03 | Esomeprazol 20mg (Goldesome) | Viên | 11,880 | Valpharma International S.p.a |
301 | 18ET01 | Etodolac 200mg (ETODAGIM) | Viên | 1,250 | Agimexpharm - Việt Nam |
302 | 17ET01 | Etodolac 200mg (Hasadolac) | viên | 987 | Công ty TNHH liên doanh Hasan-Dermapharm, |
303 | 19GI303 | Etodolac 300mg (Hasadolac) | viên | 3,990 | Công ty TNHH liên doanh Hasan-Dermapharm, Việt Nam |
304 | 17LI51 | Falipan | Ống | 15,700 | industria pharmaceutica galenica senese |
305 | 17FA50 | Famotidin | Viên | 198 | Xí nghiệp Dược phẩm 150 |
306 | 18FA01 | Famotidine 40mg/5ml | Lọ | 75,984 | Công ty CP DP An Thiên- Việt Nam |
307 | 19GI231 | Felodipin 5mg retard | Viên | 1,300 | Chi nhánh Công ty TNHH LD Stada - Việt Nam - Việt Nam |
308 | 18FE03 | Felodipin Stada 5mg | Viên | 1,200 | Chi nhánh công ty TNHH LD Stada - Việt Nam |
309 | 17FE50 | Fenofibrat | Viên | 496 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Khánh Hòa |
310 | 18FE04 | Fenofibrat 145mg (Hafenthyl) | viên | 3,150 | Công ty TNHH Hasan - Dermapharm, Việt Nam |
311 | 17FE03 | Fenofibrat 160mg (Hafenthyl Supra) | viên | 1,575 | Công ty TNHH liên doanh Hasan-Dermapharm, |
312 | 18FE02 | Fexofenadin 60mg (Tocimat) | Viên | 399 | Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) - Việt Nam |
313 | FE08 | Fezinamin 2018 | viên | 520 | |
314 | 18FL01 | Floctafenin 200mg (Idarac) | Viên | 3,150 | Công ty Roussel Việt Nam |
315 | 18FL02 | Fluconazol 150mg | Viên | 11,500 | Chi nhánh công ty TNHH LD Stada - Việt Nam |
316 | 17FL06 | Fluconazol Stada 150mg | viên | 11,800 | Chi Nhánh CTy TNHH LD Stada-Việt Nam |
317 | 18FL04 | Flunarizin 10 (Mezapizin) | Viên | 546 | Công ty CPDP Me Di Sun-Việt Nam |
318 | 18FL03 | Fluticason propionat 50mcg/liều (MESECA) | Bình | 96,000 | Công ty CP Tập Đoàn Merap - Việt Nam |
319 | 17FU51 | Fudrovide | Viên | 126 | Vidipha |
320 | 17FU27 | Furosemid 20mg/2ml (Furosemidum) | ống | - | Pharmaceutical Works Polpharma S.A - Ba Lan |
321 | 17FU27 | Furosemid 20mg/2ml (Furosemidum) | ống | 4,683 | Pharmaceutical Works Polpharma S.A - Ba Lan |
322 | 19FR01 | Furosemide | Ống | 1,260 | Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Trung Ương Vidipha |
323 | 17FU50 | Furosemidum | Ống | - | Pharmaceutical Works Polphama A.S |
324 | 17FU50 | Furosemidum | Ống | 4,683 | Pharmaceutical Works Polphama A.S |
325 | 18GA01 | Gabapentin 300mg (Myleran) | viên | 2,500 | SPM - VN |
326 | 19GI120 | Gabapentin 300mg (Myleran) | viên | 2,399 | Công ty cổ phần S.P.M - Việt Nam |
327 | 19GI120 | Gabapentin 300mg (Myleran) | viên | 2,399 | Công ty cổ phần S.P.M - Việt Nam |
328 | GA20 | Găng tay thường (Thuốc tiêm tránh thai) | Đôi | 1,219 | |
329 | GA23 | Găng tay tiệt trùng (Khám phụ khoa) | đôi | 4,190 | |
330 | GA21 | Găng tiệt trùng (Đặt vòng) | Đôi | 4,190 | |
331 | GA22 | Găng tiệt trùng (Thuốc tiêm tránh thai) | Đôi | 4,190 | |
332 | 19GI305 | Gelactive | gói | 2,394 | Công ty TNHH liên doanh Hasan-Dermapharm, Việt Nam |
333 | 18GE01 | Genpharmason 10g | Tube | 4,800 | Cty TNHH MTV 120 Armephaco-Việt Nam |
334 | 18GE02 | Gentamicin 40mg/ml | Ống | 1,197 | Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar |
335 | 18GEN | GENTAMMICIN | Ống | 1,512 | Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Trung Ương Vidipha |
336 | 19GI53 | Ginkgo biloba 40mg (Taginba ) | viên | 390 | CTCP Dược Hậu Giang Việt Nam |
337 | 16GE04 | Ginkgobiloba 40mg (Gentlemax) | viên | 400 | SPM-VN |
338 | 18GL03 | Gliclazid 60mg (DOROCRON MR) | Viên | 2,980 | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco |
339 | 18GL12 | Glimepirid + Metformin 2/500mg (CoMiaryl ) | viên | 2,499 | Công ty TNHH Hasan - Dermapharm, Việt Nam |
340 | 18GL02 | Glimepirid 2 mg (Canzeal) | Viên | 1,677 | Lek S.A-Ba Lan |
341 | 18GL11 | Glimepirid 4mg (Cadglim) | Viên | 1,020 | Cadila Pharmaceuticals Ltd - Ấn độ |
342 | 19GI149 | GLIRITDHG 500MG/2,5MG | Viên | 2,520 | Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG - Việt Nam |
343 | 18GL04 | Glucosamin 500mg (Vorifend Forte) | Viên | 1,500 | Chi nhánh công ty TNHH LD Stada - Việt Nam |
344 | 19GI227 | Glucosamin 500mg (Vorifend Forte) | Viên | 1,450 | Chi nhánh Công ty TNHH LD Stada - Việt Nam - Việt Nam |
345 | 18GL06 | Glucose Kabi 30% - 5ml | Ống | 1,155 | Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar |
346 | GL39 | Glycerin trinitrat 5mg/5ml | ống | - | |
347 | 18GL01 | Glyceryl trinitrat 10mg (Niglyvid) | Ống | 80,283 | Siegfried Hameln GmbH - |
348 | 19GI18 | Glyceryl Trinitrate - Hameln 1mg/ml | Ống | 80,283 | Siegfried Hameln GmbH - Germany |
349 | 17GL40 | Glyceryl Trinitrate 1mg/ml | ống | 72,975 | Hameln Pharmaceuticals GmbH-Đức |
350 | GO09 | Gòn (Đặt vòng) | Gram | 160 | |
351 | GO10 | Gòn (Khám phụ khoa) | g | 160 | |
352 | GO08 | Gòn (Thuốc tiêm tránh thai) | Gram | 160 | |
353 | 17HA03 | Haloperidol 2mg | viên | 126 | Công ty CP Dược Danapha - Việt Nam |
354 | 17PA40 | Hapacol | Gói | 1,690 | CTy TNHH MTV Dược phẩm DHG |
355 | 17PA41 | Hapacol | Gói | 1,733 | CTy TNHH MTV Dược phẩm DHG |
356 | 19GI48 | Hapacol đau nhức | viên | 395 | CTCP Dược Hậu Giang - CN nhà máy DP DHG tại Hậu Giang Việt Nam |
357 | 19GI70 | Hapacol Flu | viên | 512 | CTCP Dược Hậu Giang - CN nhà máy DP DHG tại Hậu Giang Việt Nam |
358 | 17AC50 | Hasanbose | Viên | 798 | Công ty TNHH Hasan -Dermapharm |
359 | 19GI87 | Heptaminol 187,8 mg | Viên | 1,200 | DOMESCO - Việt Nam |
360 | 17HE01 | Heptaminol 187,8mg | viên | 882 | DOMESCO - Việt Nam |
361 | 18HE01 | Heptaminol 187,8mg | Viên | 850 | DOMESCO - Việt Nam |
362 | HE04 | Hes (hydroxyethyl Star) 6% 500ml | chai | 126,000 | |
363 | HO14 | Hội chứng Down, Thể tam nhiễm sắc thể 18 và 13, Những điều cần biết | Tờ | - | |
364 | HO15 | Hộp đựng tiêu bản H/1 NSNN | Chiếc | 65,000 | |
365 | 16TH01 | Hydroclorothiazide 25mg (Thiazifar) | viên | 168 | Pharmedic-Việt Nam |
366 | 17HY01 | Hydroclorothiazide 25mg (Thiazifar) | viên | 157 | Pharmedic - Việt Nam |
367 | 18HY01 | Hydroclorothiazide 25mg (Thiazifar) | Viên | 157 | Công ty CPDP dược liệu Pharmedic |
368 | 17PR50 | Hydrocolacyl | Viên | 89 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Khánh Hòa |
369 | 17HY20 | Hydrocortison 100mg | lọ | 9,800 | Công ty TNHH SX DP Medilac Pharma Italy |
370 | 17HY50 | Hydrocortisone | Lọ | 8,295 | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên |
371 | 18HY02 | Hydroxypropylmethylcellulose 30mg/10ml (SYSEYE) | Lọ | 24,490 | Công ty CP Tập Đoàn Merap - Việt Nam |
372 | 18HY02 | Hydroxypropylmethylcellulose 30mg/10ml (SYSEYE) | Lọ | 24,490 | Công ty CP Tập Đoàn Merap - Việt Nam |
373 | 19GI277 | Hydroxypropylmethylcellulose 30mg/10ml (SYSEYE) | Lọ | 24,400 | Công ty CP Tập Đoàn Merap - Việt Nam |
374 | 17IB50 | Ibuprofen | Viên | 223 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Khánh Hòa |
375 | ID03 | Ideal | Vĩ | 4,729 | |
376 | 17CE55 | Imetoxim | Lọ | 28,000 | Chi Nhánh 3-Công ty CP DP Imexpharm tại Bình Dương |
377 | 17CE55 | Imetoxim | Lọ | 28,000 | Chi Nhánh 3-Công ty CP DP Imexpharm tại Bình Dương |
378 | 18IMI | Imidu | Viên | 1,470 | Công ty TNHH Hasan - Dermapharm |
379 | IN11 | INH 300mg (NSNN) | viên | 393 | |
380 | 17IN27 | Insulin glulisine 300IU (APIDRA Solostar ) | Bút | 200,000 | Sanofi - Aventis Deutschland GmbH-Đức |
381 | 18IN02 | Insulin Humulin 70/30 1000UI/10ml | Lọ | 96,700 | Eli Lilly and Company (đóng gói, dán nhãn, xuất xưởng: Lilly S.A) - |
382 | 18IN03 | Insulin Mixtard 30 Inj. 100IU/ml x 10ml | Lọ | 95,999 | Novo Nordisk A/S - Đan Mạch |
383 | 18IN01 | Insulin Mixtard FlexPen 100 IU/ml x 3ml | Bút | 149,999 | Novo Nordisk A/S - |
384 | 17IN09 | Insulin người rADN (Scilin N) | lọ | 128,000 | Bioton S.A-Ba Lan |
385 | IP01 | IPV | Liều | 19,582 | |
386 | IP01 | IPV | Liều | 19,984 | |
387 | IP01 | IPV | Liều | 20,591 | |
388 | 19GI262 | Irbelorzed | Viên | 2,079 | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi -Việt Nam |
389 | 17IR02 | Irbesartan + hydroclorothiazid (Co-Alvoprel) | viên | 4,410 | Genepharma - Hi Lạp |
390 | 18IR01 | IRBESARTAN 150MG | Viên | 3,230 | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco |
391 | 16IM01 | Isosorbid-5-mononitrat 60mg (Imidu) | viên | 1,407 | Hasan Dermapharm, VN |
392 | 18IT01 | Itraconazol 100mg (Itrex) | Viên | 7,900 | Công ty CP BV Pharma - Việt Nam |
393 | 19GI273 | Itraconazol 100mg (TRIFUNGI) | Viên | 7,200 | Pymepharco - Việt Nam |
394 | 18IV01 | Ivabradine 7.5 | Viên | 7,800 | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi - |
395 | 18KA02 | Kali chloride 0,10g/ml | Ống | 5,500 | Laboratoire Aguettant - |
396 | 16PO01 | Kali chloride 1g/10ml | ống | 5,500 | Laboratoire Aguettant - Pháp |
397 | 19GI331 | Kali clorid 0,10g/ml | Ống | 5,500 | Laboratoire Aguettant - Pháp |
398 | 17KA01 | Kaliclorid 600mg (Kaldyum) | viên | 1,950 | Egis Pharmaceuticals Private Limited company |
399 | 18KA01 | Kaliclorid 600mg (Kaldyum) | Viên | 1,950 | Egis Pharmaceuticals Private Limited company |
400 | 17KE01 | Kẽm gluconat 105mg (Dozinco) | viên | 500 | DOMESCO - Việt Nam |
401 | 19GI11 | Kẽm gluconat 10mg (A.T Zinc) | Viên | 206 | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên - Việt Nam |
402 | 17KE05 | Kẽm gluconat 10mg (ZINC 10) | viên | 375 | Agimexpharm- Việt Nam |
403 | 18KE03 | Kẽm gluconat 10mg/5ml (Zinc) | Ống | 4,600 | Công ty CPDP An Thiên - Việt Nam |
404 | 18KE06 | Kẽm gluconat 15mg (Dozinco) | Viên | 650 | DOMESCO - Việt Nam |
405 | 18KE01 | Kẽm gluconat 70mg (Atizinc) | Viên | 252 | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên - Việt Nam |
406 | 18KE04 | Kẽm gluconate 100ml ( Zinc) | Chai | 16,868 | Công ty CPDP An Thiên - Việt Nam |
407 | KE05 | Kẽm oxyd 10% 15g | Tuýp | 5,016 | |
408 | 18KE02 | Ketoconazol 2%-5g (Bikozol) | Tube | 3,486 | Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) - Việt Nam |
409 | 18KE05 | Ketoprofen 100mg/ 2m (Isofenal) | Ống | 35,000 | Esseti - |
410 | 18KE07 | Ketorolac 10mg (KOZERAL) | Viên | 1,500 | Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú - Việt Nam |
411 | 19GI167 | Ketorolac 10mg (KOZERAL) | Viên | 1,500 | Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú - Việt Nam |
412 | KI24 | Kim chích máu SR | Cái | 230 | |
413 | KI23 | Kít thử muối | Lọ | 17,930 | |
414 | 17AM33 | Klamentin | Viên | 5,700 | CTy TNHH MTV Dược phẩm DHG |
415 | 17AM34 | Klamentin | Gói | 6,000 | CTy TNHH MTV Dược phẩm DHG |
416 | 16LE01 | L-ornithi, L-aspartae 200 mg (Levelamy) | viên | 1,470 | Cty TNHH MTV 120 Armephaco-Việt Nam |
417 | 18LA03 | Lactobacillus acidophilus + Kẽm (Masozym-Zn) | gói | 1,995 | Công ty TNHH liên doanh Hasan-Dermapharm, Việt Nam |
418 | 19GI137 | Lactulose 670mg/ml (COMPANITY) | Ống | 3,300 | Công ty CPDP CPC1 Hà Nội - Việt Nam |
419 | LA11 | Lam kính SR | Cái | 220 | |
420 | LA10 | Lami 150/zido 300 | viên | 2,024 | |
421 | 18LA01 | Lansoprazol Stada 30 mg | Viên | 1,390 | Chi nhánh công ty TNHH LD Stada - Việt Nam |
422 | 18LE01 | Lercanidipin 10mg (LERCANEW) | Viên | 2,058 | Công ty liên doanh Meyer - BPC - Việt Nam |
423 | 17LE50 | Levofloxacin | Viên | 3,500 | Chi nhánh Công ty TNHH LD Stada |
424 | 17LI50 | Lidocain | Ống | 438 | Công ty CPDP Minh Dân |
425 | 17LI50 | Lidocain | Ống | 438 | Công ty CPDP Minh Dân |
426 | 17LI27 | Lidocain + prilocain (Emla Cre ) | Tuýp | 37,120 | Recipharm Karlskoga AB-Thụy Điển |
427 | 18LI02 | Lidocain + prilocain (Emla Cre) | Tube | 37,120 | Recipharm Karlskoga AB-Thụy Điển |
428 | 18LI05 | Lidocain 10%, 38g | Lọ | 159,000 | Egis Pharmaceuticals Private Limited company - Hungary |
429 | 17LI25 | Lidocain HCL 36mg, Epinephrine 1,018 mg(Medicaine) | ống | 5,590 | Huons Co.,Ltd |
430 | 18LI01 | Lisinopril + Amlodipin (LISONORM) | Viên | 4,200 | Gedeon Richter Plc.- Hungary |
431 | 18LI03 | Lisinopril 5mg (Zestril) | Viên | 4,534 | AstraZeneca UK Ltd.-Anh |
432 | 17LO50 | Loperamid | Viên | 118 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Khánh Hòa |
433 | 16LO01 | Loperamid 2mg | viên | 195 | DOMESCO-Việt Nam |
434 | 19GI117 | Loratadin 5mg | viên | 999 | Công ty cổ phần S.P.M - Việt Nam |
435 | 17LO51 | Loratadine | Viên | 100 | TV.Pharm |
436 | 18LO01 | Losartan 50mg (PYZACAR) | Viên | 2,000 | Pymepharco - Việt Nam |
437 | LU04 | Lưu hồi sức sơ sinh | Tờ | - | |
438 | LU05 | Lưu hồi sức sơ sinh thiết yếu | Tờ | - | |
439 | 18LY01 | Lynestrenol 5mg (Orgametril) | Viên | 1,900 | N.V. Organon - Hà Lan |
440 | 18MA04 | Magnesi + nhôm + simethicon 400+400+40mg (Dogedogel) | Gói | 2,500 | Công ty cổ phần Dược Đồng Nai |
441 | 18MA09 | Magnesi aspartat+ kali aspartat 140+158mg (Pomatat) | Viên | 1,050 | Công ty CPDP Hà Tây-Việt Nam |
442 | 18MA07 | Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon 200+200+20(MYLENFA II) | Viên | 483 | Công Ty Cổ Phần Dược Đồng Nai - |
443 | 18MA10 | Magnesi OH + nhôm OH 400+300mg (Gelactive) | gói | 2,394 | Công ty TNHH liên doanh Hasan-Dermapharm, Việt Nam |
444 | 18MA01 | Magnesi sulfat BFS 15% | Ống | 3,700 | Cty CPDP CPC1 Hà Nội - Việt Nam |
445 | 18MA08 | Magnesi trisilicat + nhôm OH 500 + 250 (Alusi) | Viên | 1,600 | Công ty cổ phần Hóa Dược Việt Nam - Việt Nam |
446 | 18MA02 | Magnesium - B6 5mg+470mg | Viên | 145 | Cty CPDP Cửu Long - Việt Nam |
447 | 18MA03 | Magnesium - B6 940mg+10mg(DEBOMIN) | Viên | 2,600 | Công ty cổ phần dược phẩm Phương Đông |
448 | MA1383 | Malaria Ag (Test SR) | Test | - | |
449 | 17ME52 | Mebendazole | Viên | 1,492 | Công ty Cổ phần Hóa - Dược phẩm Mekophar |
450 | 17ME40 | Mebilax | Viên | 920 | CTy TNHH MTV Dược phẩm DHG |
451 | ME26 | Men Pepsin 150 | Gói | 1,200 | |
452 | 18ME01 | Mephenesin 500mg (AGIDECOTYL) | Viên | 315 | Agimexpharm - Việt Nam |
453 | 19GI298 | Mephenesin 500mg (D-Cotatyl) | Viên | 258 | Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm - Việt Nam |
454 | 19GI279 | MEPOLY | Lọ | 37,000 | Công ty CP Tập Đoàn Merap - Việt Nam |
455 | 19GI288 | Mequitazin 5mg (Amquitaz) | Viên | 1,491 | Chi nhánh công ty CPDP Agimexpharm-Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm-Việt Nam |
456 | 18ME12 | Mequitazin 5mg (Mezaodazin) | Viên | 1,596 | Công ty CPDP Hà Tây-Việt Nam |
457 | 18ME08 | Metformin + glibenclamid 500+2,5mg (GLIRITDHG) | Viên | 2,400 | Công ty TNHH MTV Dược Phẩm DHG |
458 | 18ME08 | Metformin + glibenclamid 500+2,5mg (GLIRITDHG) | Viên | 2,400 | Công ty TNHH MTV Dược Phẩm DHG |
459 | 18ME07 | Metformin + glibenclamid 500+5mg (GLIRITDHG) | Viên | 2,730 | Công ty TNHH MTV Dược Phẩm DHG |
460 | 18ME05 | Metformin 1000 (Glucophage) | Viên | 4,443 | Merck Sante s.a.s-Pháp |
461 | 19GI307 | Metformin 1000mg (DH-Metglu XR) | viên | 1,995 | Công ty TNHH Hasan - Dermapharm, Việt Nam |
462 | 18ME06 | Metformin 500mg (Glucofine) | Viên | 210 | DOMESCO - Việt Nam |
463 | 19GI224 | Metformin 850mg | Viên | 720 | Chi nhánh Công ty TNHH LD Stada - Việt Nam - Việt Nam |
464 | 18ME09 | Metformin Stada 850 mg | Viên | 730 | Chi nhánh công ty TNHH LD Stada - Việt Nam |
465 | ME06 | Methionin 250mg | viên | 221 | Cửu Long |
466 | 18ME10 | Methocarbamol 500 (MEYERCARMOL) | Viên | - | Công ty liên doanh Meyer - BPC - Việt Nam |
467 | 18ME10 | Methocarbamol 500 (MEYERCARMOL) | Viên | 830 | Công ty liên doanh Meyer - BPC - Việt Nam |
468 | 19GI39 | Methocarbamol 500mg (Methopil) | Viên | 630 | Công ty Cổ phần Dược Danapha - Việt Nam |
469 | 17ME05 | Methocarbamol 500mg (MEYERCARMOL) | viên | 945 | Công ty liên doanh Meyer - BPC - Việt Nam |
470 | 18ME13 | Methocarbamol 750 (Mecabamol) | Viên | 1,197 | Công ty CPDP Hà Tây-Việt Nam |
471 | 16PR03 | Methyl prednisolon 16mg (Predsantyl) | viên | 2,348 | Mibe Arzneimittel GmbH, Đức nhượng quyền Hasan Dermapharm, VN |
472 | 17ME24 | Methylergometrine Maleat injection 0,2mg | ống | 14,400 | Rotexmedica - Germany |
473 | 18MET | Methylprednisolon | Viên | 232 | Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Khánh Hòa |
474 | 18ME16 | Methylsolon | Viên | 683 | Công ty Cổ Phần Dược Phẩm TV.Pharm |
475 | 18ME03 | Metoclopramid 10mg/2m (Elitanl) | Ống | 14,200 | Medochemie Ltd- Ampoule Injectable Facility - |
476 | 17ME04 | Metoclopramid Kabi 10mg | ống | 1,575 | Công Ty Cổ Phần FKB |
477 | 18ME11 | Metronidazol + neomycin + nystatin 500+108,3+22,73mg (Neometin) | Viên | 9,000 | Genome Pharmaceutical (Pvt) Ltd |
478 | 19GI241 | Metronidazol 400mg (Novofungin) | viên | 520 | Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam, Việt Nam |
479 | ME10 | Metronidazol 500mg | viên | - | DHM |
480 | ME25 | Metronidazol 500mg | viên | 305 | |
481 | MI12 | Mifestad 200mg | viên | 95,000 | vn |
482 | 16MI07 | Misoprostol 200mcg | viên | 4,500 | Công ty LD TNHH Stada - Việt Nam |
483 | 18MI01 | Misoprostol Stada 200 mcg | Viên | 4,500 | Công ty TNHH LD Stada - Việt Nam |
484 | 18MO01 | montelukast 1,5g (G5 ENFANKAST) | Gói | 5,000 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây |
485 | 17ME50 | Moov | Viên | 300 | Zim Labratories Ltd |
486 | 17MO01 | MORPHIN ( MORPHIN HYDROCLORID 10MG/ML) | ống | 4,000 | Vidipha - Việt Nam |
487 | 18MO02 | Morphin 10MG/ML | Ống | 4,750 | Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm VIDIPHA tại Bình Dương |
488 | MO02 | Morphin 30mg | viên | 6,300 | |
489 | 17AM53 | Moxacin | Viên | 1,447 | Domesco |
490 | 17AM53 | Moxacin | Viên | 1,449 | Domesco |
491 | 19GI140 | Moxifloxacin 5mg/ml (MOXIEYE) | Lọ | 23,000 | Công ty CPDP CPC1 Hà Nội - Việt Nam |
492 | MY02 | Mycogynax (Khám phụ khoa) | viên | 305 | |
493 | 17PA42 | Mypara | Viên | 380 | SPM |
494 | 18NA11 | N-acetylcystein 100 (Effer - Acehasan) | viên | 1,092 | Công ty TNHH Hasan - Dermapharm, Việt Nam |
495 | 17NA27 | N-acetylcystein 100mg (Effer - Acehasan) | Viên sủi | 1,092 | Hasan Dermapharm, VN |
496 | 19GI308 | N-acetylcystein 100mg (Effer - Acehasan) | viên sủi | 1,092 | Công ty TNHH Hasan - Dermapharm, Việt Nam |
497 | 18NA04 | N-acetylcystein 200mg | Gói | 364 | Cty CPDP Cửu Long - Việt Nam |
498 | 19GI235 | N-Acetylcystein 200mg (Stacytine) | viên | 700 | Chi nhánh Cty TNHH LD Stada-Việt Nam, Việt Nam |
499 | 16MI08 | N-acetylcysteine 100mg (Mitux E) | gói | 479 | CTy TNHH MTV Dược phẩm DHG Việt Nam |
500 | 19GI67 | N-acetylcysteine 100mg (Mitux E) | gói | 467 | CTCP Dược Hậu Giang - CN nhà máy DP DHG tại Hậu Giang Việt Nam |
501 | 18NA06 | Nabumeton 750mg (MEBUFEN) | Viên | 5,900 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV |
502 | 18NA13 | NaCl+KCl+natri citrat+glucose+kẽm (Mibezisol) | gói | 2,100 | Công ty TNHH liên doanh Hasan-Dermapharm, Việt Nam |
503 | 16NA02 | Nalidixic acid 500mg | viên | 885 | Công ty CPDP Cửu Long - Việt Nam |
504 | 18NA01 | Nalidixic acid 500mg (AGINALXIC) | Viên | 830 | Agimexpharm - Việt Nam |
505 | 17NA04 | Nalidixic acid 500mg (Nergamdicin) | viên | 639 | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa - Việt Nam |
506 | 17NA28 | Naloxone-hameln 0.4mg/ml | Ống | 42,000 | Hameln Pharmaceuticals GmbH-Đức |
507 | 18NA03 | Naloxone 0.4mg/ml | Ống | 43,995 | Siegfried Hameln GmbH - |
508 | NA14 | Naphalevo DS | Vĩ | 5,637 | |
509 | NA13 | Naphatadin (Thuốc tiêm tránh thai) | ml | 109 | |
510 | NA15 | Naphatadine 10% (Khám phụ khoa) | ml | 109 | |
511 | 17NA05 | Naphazolin 0,05% | lọ | 2,030 | CTCPDP Minh Dân - Việt Nam |
512 | 18NA09 | Naphazolin 0,05% | Lọ | 2,030 | Công ty CPDP Minh Dân-Việt Nam |
513 | 19GI170 | Natri clorid 0,9% - 70ml (NASOLSPRAY) | Chai | 24,000 | Công ty cổ phần hóa - dược phẩm Mekophar - Việt Nam |
514 | 17NA10 | Natri clorid 0,9% (Efticol) | chai | 1,300 | CTCPDP 3/2 Việt Nam |
515 | 18NA10 | Natri clorid 0,9%; 10ml | Lọ | 1,320 | Công ty CPDP Minh Dân-Việt Nam |
516 | 19GI278 | Natri hyaluronat 18mg/10ml (VITOL) | Lọ | 48,000 | Công ty CP Tập Đoàn Merap - Việt Nam |
517 | NE59 | Neciomex 10g | Tuýp | 8,817 | |
518 | 17CE52 | Negacef | Viên | 9,380 | Pymepharco |
519 | 18NE04 | Neo-codion 25+100+20mg | Viên | 3,585 | Sophartex - Pháp |
520 | 17NE03 | Neomycin + betamethason (CORTI RVN) | lọ | 14,000 | Roussel - Việt Nam |
521 | 18NE01 | Neomycin + betamethason (TODERGIM) | Tube | 14,900 | Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm |
522 | 18NE03 | Neomycin + polymyxin B + dexamethason (MEPOLY) | Lọ | 37,000 | Công ty CP Tập Đoàn Merap - Việt Nam |
523 | 17NE02 | Neomycin 5ml (Neocin) | lọ | 2,944 | Pharmedic - Việt Nam |
524 | 18NE05 | Neomycin+polymyxin B+dexamethason 0,65MUI+1MUI+0,1g (Polydexa) | Lọ | 66,000 | Laboratoires Bouchara-Recordati - Pháp |
525 | 17NI29 | Nicardipin 10mg/10ml | Ống | 124,999 | Laboratoire Aguettant |
526 | 18NI05 | Nicardipine 10mg/10ml | Ống | 124,999 | Laboratoire Aguettant - Pháp |
527 | 18NI02 | Nicorandil 5mg (Pecrandil) | Viên | 2,940 | Công ty CPDP Hà Tây-Việt Nam |
528 | 19GI290 | Nicorandil 5mg (Pecrandil) | Viên | 2,478 | Công ty CPDP Hà Tây-Việt Nam |
529 | 17NI50 | Nifedipin Retard | Viên | 473 | Công ty TNHH Hasan - Dermapharm |
530 | 18NI03 | Nitroglycerin 2,6mg (Nitralmyl) | Viên | 1,306 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây - Việt Nam |
531 | 18NI01 | Nizatidin 150mg (BEZATIL) | viên | 2,480 | Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Trung Ương Vidipha Bình Dương |
532 | 17NI01 | Nizatidin 150mg (Nizastric) | viên | 2,499 | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun/Việt Nam |
533 | 19GI291 | Nizatidin 150mg (Nizastric) | Viên | 1,785 | Công ty CPDP Me Di Sun-Việt Nam |
534 | 18NO01 | Nor Epinephrin 1mg/ml (Levonor) | Ống | 35,000 | Warsaw - |
535 | 17NU50 | Nước Cất Pha Tiêm | Ống | 520 | Công ty Cổ Phần Dược Phẩm 3/2 |
536 | 17NY02 | NYSTATIN 100.000IU | viên | 588 | CTCPDP 3/2 Việt Nam |
537 | 17NY05 | NYSTATIN 25000IU | gói | 1,100 | CTCPDP 3/2 Việt Nam |
538 | 16NY02 | Nystatin 500.000UI | viên | 606 | VIDIPHA-Việt Nam |
539 | 170F01 | Ofloxacin 200mg | viên | 308 | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa - Việt Nam |
540 | OF01 | Ofloxacin 200mg | viên | 378 | DHM |
541 | 18OF01 | Ofloxacin 200mg/40ml (Goldoflo) | Túi | 158,000 | InfoRLife SA |
542 | 18OM01 | Omeprazol 40mg | Lọ | 46,000 | Laboratorios Normon S.A. |
543 | 19GI12 | Omeprazol 40mg (Atimezon) | lọ | 8,190 | Nhà máy sản xuất Dược Phẩm An Thiên - Việt Nam |
544 | 17OM26 | Omeprazol Normon 40mg | lọ | 46,000 | Laboratorios Normon S.A |
545 | 17NA31 | Oremute 5 | gói | 2,800 | Hasan |
546 | 17CE53 | Orenko | Viên | 1,022 | TV.Pharm |
547 | 17OR01 | Oresol 245 | gói | 627 | CTy TNHH MTV Dược phẩm DHG |
548 | 18OR01 | Oresol 245 | gói | 627 | CTy TNHH MTV Dược phẩm DHG Việt Nam |
549 | 17OX50 | Oxytocin | Ống | 3,234 | Gedeon Richter Plc |
550 | 18PA04 | Paracetamol + codein 500+30mg | Viên | 1,039 | Cty CPDP Cửu Long - Việt Nam |
551 | 18PA10 | Paracetamol + codein 500mg + 8mg (Zanicidol) | Viên | 325 | Công ty cổ phần dược phẩm TV.PHARM - Việt Nam |
552 | 18PA05 | Paracetamol + ibuprofen 325+200mg (Dibulaxan) | Viên | 210 | Công ty Cổ phần Dược Danapha - Việt Nam |
553 | 18PA03 | Paracetamol +Tramadol 325+37,5mg (Poltrapa) | Viên | 7,350 | Polflamex - |
554 | 19GI171 | Paracetamol 120mg/ 5ml (BABEMOL) | Gói | 1,800 | Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long - Việt Nam |
555 | 18PA09 | Paracetamol 120mg/5ml (BABEMOL) | Gói | 1,800 | Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long - Việt Nam |
556 | 19GI219 | Paracetamol 1g | Chai | 17,640 | Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam - Việt Nam |
557 | 18PA02 | Paracetamol 1g/100ml (Offipain) | chai | 44,100 | Demo S.A - |
558 | 18PA06 | Paracetamol 250mg/10ml (FALGANKID) | Ống | 4,400 | Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội |
559 | 18PA01 | Paracetamol 300mg/2ml | Ống | 6,300 | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên - Việt Nam |
560 | 18PA07 | Paracetamol 325mg/1,6g (AGIMOL) | Gói | 1,525 | Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm |
561 | 16AC02 | Paracetamol 80mg (Acepron) | gói | 400 | Công ty CPDP Cửu Long - Việt Nam |
562 | 19GI172 | PAROCONTIN | viên | 2,300 | Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco - Việt Nam |
563 | 18PE02 | Perindopril + indapamid 2/0,625 (Viritin plus) | viên | 1,890 | Công ty TNHH Hasan - Dermapharm, Việt Nam |
564 | 18PE01 | Perindopril 4 (PERIWEL) | Viên | 2,659 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây |
565 | PH05 | Phenobarbital 100mg | viên | 252 | Vidipha-VN |
566 | PH16 | Phiếu thu thập thông tin đối tượng tư vấn (HIV) | Tờ | 500 | |
567 | 17EN50 | Phocodex | Viên | 609 | Farmak JSC |
568 | PH04 | Phytomenadion (vitamin K1) 10mg | ống | 3,150 | Vĩnh Phúc |
569 | 18PI02 | PIPERACILIN 1g | Lọ | 52,500 | Công ty cổ phần dược phẩm VPC |
570 | 18PI05 | Piracetam 1200 (PRACETAM) | Viên | 2,390 | Chi nhánh công ty TNHH LD Stada-Việt Nam - Việt Nam |
571 | 17PI12 | Piracetam 1g (BFS-Piracetam) | ống | 1,450 | Công ty CPDP CPC1 Hà Nội-Việt Nam |
572 | 18PI04 | Piracetam 1g/5ml (Quibay ) | ống | 9,975 | HBM Pharma, |
573 | 17PI11 | Piracetam 3g (Neuropyl) | ống | 7,350 | Công ty CP Dược Danapha - Việt Nam |
574 | 18PI01 | Piracetam 3g (Neuropyl) | Ống | 6,510 | Công ty Cổ phần Dược Danapha - Việt Nam |
575 | 19GI245 | Piracetam 800mg (Kacetam) | Viên | 322 | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa - Việt Nam |
576 | 18PI03 | Piracetam 800mg (Pracetam) | Viên | 1,400 | Chi nhánh công ty TNHH LD Stada - Việt Nam |
577 | 19GI187 | Piracetam 800mg (Pracetam) | Viên | 1,350 | Chi nhánh Công ty TNHH LD Stada - Việt Nam - Việt Nam |
578 | PO11 | Poster hướng dẫn dinh dưỡng | Cái | - | |
579 | PO10 | Poster tại cơ sở KCB và tiêm vaccin; Poster tại phòng xét nghiệm | Tờ | - | |
580 | PO09 | Poster tại cộng đồng | Tờ | - | |
581 | PO04 | Potassium chloride 0,10mg/ml | ống | 5,500 | |
582 | PO07 | Povidon iodine (Đặt vòng) | ml | 109 | |
583 | PO08 | Povidon Iodine (Thuốc tiêm tránh thai) | ml | 109 | |
584 | PR01 | Pralidoximeiodin 0,5g/20ml | ống | 57,800 | DHM |
585 | 17PR30 | Pravastatin 1omg (PREVASEL) | viên | 4,200 | Cty CP DP Savi |
586 | 16PR02 | Prednisolon 5mg | viên | 169 | VIDIPHA-Việt Nam |
587 | PR15 | Presept (Khám phụ khoa) | viên | 6,095 | |
588 | 18PR06 | Progesteron 100mg (MIPROTONE) | Viên | 4,500 | Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú - Việt Nam |
589 | 16PI01 | Promethazin 50mg (Pipolphen) | ống | 12,600 | Egis - Hungary |
590 | 17PR23 | Promethazin 50mg (Pipolphen) | Ống | 13,500 | Egis - Hungary |
591 | 18PR07 | Promethazin 50mg/2ml (Pipolphen) | Ống | 15,000 | Egis Pharmaceuticals Private Limited company - Hungary |
592 | 17PR01 | Propranolol 40mg (Dorocardyl) | viên | 273 | DOMESCO - Việt Nam |
593 | 18PR04 | Propranolol 40mg (Dorocardyl) | Viên | 273 | DOMESCO - Việt Nam |
594 | 18RA03 | Rabeprazol 20mg | Viên | 12,400 | Sofarimex-Industria Quimica E Farmaceutica, S.A |
595 | 17RA01 | Racecadotril 30mg (Hasec) | gói | 1,890 | CTy TNHH MTV Dược phẩm DHG |
596 | 18RE01 | Rebamipid 100mg (AYITE) | Viên | 3,000 | Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú - Việt Nam |
597 | 17AM52 | Remedipin | Viên | 610 | Remedica Ltd |
598 | 17ME51 | Reumokam | ống | 17,430 | Farmak JSC |
599 | 18RI02 | Risedronat 5mg (Rosenax) | viên | 2,499 | Công ty TNHH Hasan - Dermapharm, Việt Nam |
600 | 19GI310 | Risedronat 5mg (Rosenax) | viên | 2,499 | Công ty TNHH Hasan - Dermapharm, Việt Nam |
601 | 17CE56 | Ropegold | Lọ | 48,800 | Facta Farmaceutici S.p.a |
602 | 19RO01 | Rosuvas Hasan 5 | viên | 903 | Công ty TNHH Hasan - Dermapharm |
603 | 18RO03 | Rosuvastatin 10 (ROSTOR) | Viên | 2,100 | Pymepharco - Việt Nam |
604 | 18RO01 | Rosuvastatin 10 mg (Devastin) | Viên | 567 | Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) - Việt Nam |
605 | 18RO04 | Rosuvastatin 5 (Rosuvas) | viên | 2,583 | Công ty TNHH Hasan - Dermapharm, Việt Nam |
606 | 19GI118 | Rotundin-SPM (ODT) | viên | 1,470 | Công ty cổ phần S.P.M - Việt Nam |
607 | 17VI29 | Rutin C 50mg + 50mg | viên | 265 | Công ty CP HDP MEKOPHAR |
608 | 18SA07 | Saccharomyces 100 (MICEZYM) | gói | 3,600 | Công ty TNHH liên doanh Hasan-Dermapharm, Việt Nam |
609 | 19GI312 | Saccharomyces 100 (MICEZYM) | gói | 3,600 | Công ty TNHH liên doanh Hasan-Dermapharm, Việt Nam |
610 | 17SA07 | Saccharomyces boulardii 100mg (Zentomyces) | gói | 3,600 | Mebiphar-Austrapharm- Việt Nam |
611 | SA13 | Sách chuẩn đoán và điều trị sốt rét | Cuốn | 9,000 | |
612 | SA12 | Sách hướng dẫn thực hiện loại trừ sốt rét tại VN | Cuốn | 27,500 | |
613 | SA11 | Sách mỏng những điều cần biết về điều trị arv | Cuốn | 5,520 | |
614 | SA10 | Sách mỏng những điều cần biết về nghiện ma túy | Cuốn | 5,520 | |
615 | 18SA01 | Salbutamol 2mg/5ml (Atisalbu) | Ống | 3,990 | Công ty CPDP An Thiên - Việt Nam |
616 | 18SA04 | Salbutamol 100mcg (Serbutam) | Ống | 76,000 | Aeropharm GmbH-Đức |
617 | 19GI85 | Salbutamol 100mcg (Ventolin Inh) | Bình xịt | 76,379 | Glaxo Wellcome SA; Cơ sở đóng gói thứ cấp, xuất xưởng: GlaxoSmithKline Australia Pty. Ltd,; CSSX: Tây Ban Nha, đóng gói: Úc |
618 | 18SA03 | Salbutamol 2.5mg/2.5ml (Ventolin) | Ống | 4,575 | GlaxoSmithKline Australia Pty Ltd-Úc |
619 | 18SA03 | Salbutamol 2.5mg/2.5ml (Ventolin) | Ống | 4,575 | GlaxoSmithKline Australia Pty Ltd-Úc |
620 | 19GI83 | Salbutamol 2.5mg/2.5ml (Ventolin) | Ống | 4,575 | GlaxoSmithKline Australia Pty., Ltd.; Úc |
621 | 18SA05 | Salbutamol 2mg/5ml (Atisalbu) | Chai | 29,967 | Công ty CP DP An Thiên- Việt Nam |
622 | SA02 | Salbutamol 4mg (SALBUTAMOL) | viên | 131 | Vidipha |
623 | SA07 | Salycylic 5% 15g | tuýp | 5,777 | |
624 | 17SA02 | Sắt fumarat + acid folic + Vitamin B12 (Bofit F) | viên | 315 | CTCP Dược Hậu Giang Việt Nam |
625 | 18SA06 | Sắt Fumarate + acid folic 100+350mcg (Femancia) | Viên | 630 | Công ty CPDP Me Di Sun-Việt Nam |
626 | 18SA02 | Sắt Fumarate + acid folic 200mg+1000mcg (Aphabefex) | Viên | 268 | Cty TNHH MTV 120 Armephaco-Việt Nam |
627 | 17CI52 | Scanax | Viên | 930 | Chi nhánh Công ty TNHH LD Stada |
628 | 18SI01 | Simethicon 66,66mg/ml (BOBOTIC) | Chai | 88,000 | Medana Pharma Spolka Akcyjna - Poland |
629 | SO08 | Sổ tay cộng tác viên | Quyển | - | |
630 | SO09 | Sổ tiêm chủng cá nhân | Quyển | 1,200 | |
631 | 17SO01 | Sorbitol + natri citrat 4g + 0.576g (SATHOM) | tube | 15,000 | CTY CP TẬP ĐOÀN MERAP Việt Nam |
632 | 17SO06 | Sorbitol 5g | gói | 420 | Công ty CP Dược Danapha - Việt Nam |
633 | 18SO01 | Sorbitol 5g | Gói | 462 | Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) - Việt Nam |
634 | 19GI42 | Sorbitol 5g | Gói | 399 | Công ty Cổ phần Dược Danapha - Việt Nam |
635 | 17SP03 | Spiramycin + Metronidazol (Zidocin DHG ) | viên | 720 | CTy TNHH MTV Dược phẩm DHG Việt Nam |
636 | 18SP04 | Spiramycin + Metronidazol (Zidocin) | viên | 720 | CTy TNHH MTV Dược phẩm DHG Việt Nam |
637 | 17SP01 | Spiramycin 0.75M (Rovas 0.75M ) | gói | 1,160 | CTy TNHH MTV Dược phẩm DHG Việt Nam |
638 | 18SP02 | Spiramycin 1,5 (Rovas 1.5 ) | viên | 1,285 | CTy TNHH MTV Dược phẩm DHG Việt Nam |
639 | 17SP02 | Spiramycin 1,5 MIU (Rovas 1.5M ) | viên | 1,285 | CTy TNHH MTV Dược phẩm DHG Việt Nam |
640 | 18SP03 | Spiramycin 3 (Rovas 3) | viên | 2,380 | CTy TNHH MTV Dược phẩm DHG Việt Nam |
641 | 19GI63 | Spiramycin 3 MIU (Rovas 13M ) | viên | 2,370 | CTCP Dược Hậu Giang - CN nhà máy DP DHG tại Hậu Giang Việt Nam |
642 | 16ZO01 | Spiramycin 750.000UI + Metronidazol 125ng(Zolgyl) | viên | 882 | Bidiphar - Việt Nam |
643 | 17GL50 | Staclazide | Viên | 1,176 | Chi nhánh Công ty TNHH LD Stada |
644 | ST05 | Standee | Chiếc | - | |
645 | 17SU01 | Sucralfat 1g (SucraHasan) | gói | 1,680 | Công ty TNHH liên doanh Hasan-Dermapharm, |
646 | 18SU02 | Sucralfat 1g (SucraHasan) | gói | 1,680 | Công ty TNHH Hasan - Dermapharm, Việt Nam |
647 | 19GI313 | Sucralfat 1g (SucraHasan) | gói | 1,680 | Công ty TNHH Hasan - Dermapharm, Việt Nam |
648 | 19GI197 | Sulpirid 50mg (Stadpizide) | Viên | 500 | Chi nhánh Công ty TNHH LD Stada - Việt Nam - Việt Nam |
649 | 18SU01 | Sulpiride 50mg | Viên | 450 | Chi nhánh công ty TNHH LD Stada - Việt Nam |
650 | 17SU02 | Sulpiride Stada 50mg | viên | 450 | Công Ty TNHH LD Stada- Việt Nam |
651 | TA08 | Tài liệu đào tạo ê kíp phẫu thuật và gây mê hồi sức trong cấp cứu sản khoa dành cho bệnh viện tuyến huyện | Tờ | - | |
652 | TA07 | Tài liệu hướng dẫn bảo quản và quản lý vaccin | Quyển | 24,200 | |
653 | 18TE04 | Telmisartan + hydroclorothiazid 80/12.5 (Telzid) | Viên | 3,948 | Công ty CPDP Me Di Sun-Việt Nam |
654 | TE14 | Teno300/Lami300/Efa600 | viên | 4,825 | |
655 | 19GI239 | Tenofovir 300mg (Tefostad) | viên | 6,500 | Chi nhánh Cty TNHH LD Stada-Việt Nam, Việt Nam |
656 | 18TE02 | Tenofovir 300mg (TENFOVIX) | Viên | 13,200 | Pymepharco - Việt Nam |
657 | 18TE03 | Terbutalin sulfat+ guaiphenesin 1,5/66,5 (Atersin) | Gói | 3,780 | Công ty CP DP An Thiên- Việt Nam |
658 | 17TE27 | Terbutaline 0.5 mg/ml (Bricanyl) | Ống | 11,990 | Cenexi-Pháp |
659 | 18TE01 | Terbutaline 0.5 mg/ml (Bricanyl) | Ống | 11,990 | Cenexi-Pháp |
660 | 19GI35 | Terpin Codein | Viên | 332 | Cty CPDP Cửu Long - Việt Nam |
661 | TE15 | Test NS1 (SXH) | Test | 73,500 | |
662 | TE13 | Test thử HIV nhanh QTC | Test | 26,000 | |
663 | TE02 | Tetracyllin Pd 1% | tube | 4,830 | Medipharco |
664 | TH15 | Thiểu năng tuyến giáp bẩm sinh | Tờ | - | |
665 | TH14 | Thuốc PG60 | lọ | 250,000 | |
666 | 17TI01 | Ticarcillin + kali clavulanat 1,6g (VITICALAT) | lọ | 103,000 | Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm VPC |
667 | TI01 | Tìm hiểu về sàng lọc và chuẩn đoán trước sinh | Tờ | - | |
668 | 18TI02 | Tizanidin 4mg (Colthimus) | Viên | 1,995 | Công ty CPDP Hà Tây-Việt Nam |
669 | TO11 | Tờ gấp lợi ích chăm sóc thiết yếu BM và TSS | Tờ | - | |
670 | TO14 | Tờ gấp về bảo hiểm y tế với người nhiễm HIV | Tờ | 1,430 | |
671 | TO12 | Tờ gấp về dự phòng lây nhiễm HIV qua đường máu | Tờ | 1,430 | |
672 | TO13 | Tờ gấp về dự phòng lây nhiễm HIV qua đường tình dục | Tờ | 1,430 | |
673 | TO15 | Tờ gấp về: Không phát hiện = Không lây nhiễm | Tờ | 1,430 | |
674 | TO04 | Tờ rơi | Tờ | - | |
675 | TO10 | Tờ rơi ấn phẩm giới thiệu về PTTT | Tờ | - | |
676 | TO08 | Tờ rơi đảm bảo vệ sinh an toàn thức ăn đường phố | Tờ | 680 | |
677 | TO07 | Tờ rơi hướng dẫn lựa chọn một số thực phẩm thông thường | Tờ | 680 | |
678 | TO09 | Tờ rơi những điều cần biết về phụ gia thực phẩm | Tờ | 680 | |
679 | TO06 | Tờ rơi những điều cần biết về vệ sinh cá nhân trong SXKD thực phẩm | Tờ | 680 | |
680 | TO16 | Tờ rơi những kiến thức cơ bản về Mathadone | Tờ | 800 | |
681 | TO05 | Tờ rơi truyền thông về chiến dịch tiêm VC sởi - rubella | Tờ | 704 | |
682 | 17TO28 | Tobramycin + dexamethason (TOBRADEX 5ML) | Lọ | 45,100 | s.a Alcon Couvreur NV-Bỉ |
683 | 18TO06 | Tobramycin 0.3% (Tobrin) | Lọ | 38,999 | Balkanpharma Razgrad AD - |
684 | 17TO27 | Tobramycin 3mg/ml (Tobrex ) | Lọ | 40,000 | s.a Alcon Couvreur NV-Bỉ |
685 | 18TO03 | Tolperison 100 (TOPEZONIS) | Viên | 2,100 | Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm |
686 | 18TO04 | Tolperison 150 (MYOPAIN) | Viên | 1,990 | Chi nhánh Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam - Việt Nam |
687 | 18TO05 | Tolperison 50mg (Midopeson) | Viên | 268 | Công ty CPDP Hà Tây-Việt Nam |
688 | 18TR01 | Tranexamic acid 250mg/5ml (Medsamic) | Ống | - | Medochemie Ltd- Ampoule Injectable Facility - Cyprus |
689 | 18TR01 | Tranexamic acid 250mg/5ml (Medsamic) | Ống | 9,430 | Medochemie Ltd- Ampoule Injectable Facility - Cyprus |
690 | 19GI314 | Tranexamic acid 500mg (Duhemos) | viên | 2,499 | Công ty TNHH liên doanh Hasan-Dermapharm, Việt Nam |
691 | 16TR01 | Tranexamic acid 500mg (Transamin) | viên | 3,850 | Olic(Thailand) - Thái lan |
692 | 16TR01 | Tranexamic acid 500mg (Transamin) | viên | 3,850 | Olic(Thailand) - Thái lan |
693 | TR18 | Tranexamic acid 500mg (Transamin) | viên | - | Olic(Thailand) - Thái lan |
694 | TR21 | Tranh lật "những điều cần biết khi đưa con đi tiêm chủng" | Quyển | 19,800 | |
695 | TR22 | Tranh lật treo tường | Quyển | - | |
696 | TR23 | Tranh lật truyền thông CSSKBM | Tờ | - | |
697 | 18TR06 | Tricalcium phosphat 0,6g (Meza-Calci) | Gói | 1,323 | Công ty CPDP Hà Tây-Việt Nam |
698 | 19GI07 | Trimebutin 200mg (AGITRITINE) | Viên | 720 | Agimexpharm - Việt Nam |
699 | 18TR05 | Trimebutin 24mg (DECOLIC) | Gói | 2,100 | Công ty cổ phần dược phẩm 3/2 - Việt Nam |
700 | 18TR02 | Trimebutin maleat 100mg (Debridat) | Viên | 2,906 | Farmea-Pháp |
701 | 19GI198 | Trimetazidin 20mg | Viên | 530 | Chi nhánh Công ty TNHH LD Stada - Việt Nam - Việt Nam |
702 | 17TR02 | Trimetazidin 20mg (Savi Trimetazidine) | viên | 565 | Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Savi |
703 | 17TR03 | Trimetazidin 35 mg (SaVi Trimetazidine MR) | viên | 1,150 | Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Savi |
704 | 18TR03 | Trimetazidin 35mg (Dozidine MR) | Viên | 420 | DOMESCO - Việt Nam |
705 | 19GI66 | Trimetazidin 35mg (Vastec MR) | viên | 395 | CTCP Dược Hậu Giang - CN nhà máy DP DHG tại Hậu Giang Việt Nam |
706 | 18TR04 | Trimetazidin Stada 20 mg | Viên | 525 | Chi nhánh công ty TNHH LD Stada - Việt Nam |
707 | 19GI261 | UmenoHCT | Viên | 2,625 | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi -Việt Nam |
708 | 18UR01 | Ursodeoxycholic acid 150mg (CUELLAR) | Viên | 2,990 | Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú - Việt Nam |
709 | 16TA04 | Ursodeoxycholic acid 300mg (Tatridat) | viên | 4,900 | Cty TNHH Phil Inter Pharma -Việt Nam |
710 | 19GI130 | VACORIDEX | Viên | 800 | Công ty cổ phần Dược Vacopharm - Việt Nam |
711 | VA12 | Valproat Natri 200mg | viên | 500 | |
712 | VI28 | Viên uống tránh thai NightHappy | Vỉ | 8,000 | |
713 | 18VI05 | Vinpocetin 10mg (CAVINTON) | Viên | 4,095 | Gedeon Richter Plc.- Hungary |
714 | 17OM51 | Virazom | Viên | 297 | Zim Laboratories Limited |
715 | 18VI10 | Vitamin 3B 100+200+200mcg (BEETONA) | Viên | 1,600 | Công ty TNHH Phil Inter Pharma |
716 | 18VI10 | Vitamin 3B 100+200+200mcg (BEETONA) | Viên | 1,600 | Công ty TNHH Phil Inter Pharma |
717 | 18VI04 | Vitamin 3B 125+125mg+125mcg (AGI-NEURIN) | Viên | 590 | Agimexpharm - Việt Nam |
718 | 18VI18 | Vitamin A&D 5.000+400IU | Viên | 178 | Công ty cổ phần dược phẩm TV.PHARM - Việt Nam |
719 | 18VI02 | Vitamin B1 250mg (AGIVITAMIN B1) | Viên | 630 | Agimexpharm - Việt Nam |
720 | 18VI13 | Vitamin B12 1mg/ml | Ống | 494 | Công ty CPDP Minh Dân-Việt Nam |
721 | 18VI08 | Vitamin B6 250mg | Viên | 525 | DOMESCO - Việt Nam |
722 | 18VI17 | Vitamin C + rutine 100+500mg (VENRUTINE) | Viên | 2,650 | Công ty cổ phần BV Pharma - Việt Nam |
723 | 18VI16 | Vitamin C 100mg/5ml (Ascorbic) | Chai | 24,000 | Công ty cổ phần dược phẩm An Thiên - Việt Nam |
724 | 18VI15 | VITAMIN C 1G | Viên | 1,900 | Chi Nhánh Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam - Việt Nam |
725 | 17VI26 | Vitamin C 250 | viên | 125 | Cty CPDP Cửu Long - Việt Nam |
726 | 18VI06 | Vitamin C 250 | Viên | 167 | Cty CPDP Cửu Long - Việt Nam |
727 | 18VI01 | Vitamin C 500mg (AGI-VITAC) | Viên | 285 | Agimexpharm - Việt Nam |
728 | 17VI05 | Vitamin C 500mg (Ascorbic) | viên | 225 | Cty CPDP Cửu Long - Việt Nam |
729 | 17VI10 | Vitamin C Kabi 500mg/5ml | ống | 1,440 | Công Ty Cổ Phần FKB |
730 | 18VI11 | Vitamin C Kabi 500mg/5ml | Ống | 1,397 | Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar |
731 | 18VI09 | Vitamin E 400 (Enpovid) | viên | 400 | SPM - VN |
732 | 18VI14 | Vitamin E 400 (Incepavit) | Viên | 1,850 | Incepta Pharmaceuticals Limited - Bangladesh |
733 | 17VI06 | Vitamin E 400IU (Enpovid E400) | viên | 650 | SPM-VN |
734 | 17VI06 | Vitamin E 400IU (Enpovid E400) | viên | 650 | SPM-VN |
735 | 18VI07 | Vitamin K1 1mg/1ml | Ống | - | Công ty Cổ phần Dược Danapha - Việt Nam |
736 | 18VI07 | Vitamin K1 1mg/1ml | Ống | 1,407 | Công ty Cổ phần Dược Danapha - Việt Nam |
737 | 19GI40 | Vitamin K1 1mg/1ml | Ống | 1,407 | Công ty Cổ phần Dược Danapha - Việt Nam |
738 | 17VI07 | Vitamin PP 500mg | viên | 229 | Công Ty Cổ Phần Dược Vacopharm |
739 | 19GI244 | Vitamin PP 500mg | Viên | 163 | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa - Việt Nam |
740 | 18XA01 | Xanh methylen + tím gentian ( MILIAN) | Chai | 10,500 | Chi nhánh Cty CPDP OPC tại Bình Dương - nhà máy Dược phẩm OPC Việt Nam |
741 | 17XY50 | Xylometazolin | Lọ | 3,654 | Công ty CPDP Minh Dân |
742 | 19GI299 | Zanicidol | Viên | 312 | Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm - Việt Nam |
743 | AL18 | Alverin 40mg | viên | 210 | |
744 | AM14 | Aminazin 25mg | viên | 126 | |
745 | AM15 | Amoxicillin 500mg | viên | 648 | |
746 | AR03 | Arterakine | viên | - | |
747 | AR03 | Arterakine | viên | 3,500 | |
748 | AR02 | Artesunat 60mg | viên | - | |
749 | AR02 | Artesunat 60mg | viên | 8,832 | |
750 | BC01 | BCG | Liều | 1,446 | Hà Nội |
751 | BO36 | Bộ thử HIV | cái | 26,000 | |
752 | BO35 | Bơm kim tiêm 5ml (HIV) | cái | 700 | |
753 | BO32 | Bơm tiêm 0,1ml (VACCIN) | ống | 2,550 | |
754 | BO32 | Bơm tiêm 0,1ml (VACCIN) | ống | 3,128 | |
755 | BO32 | Bơm tiêm 0,1ml (VACCIN) | ống | 3,128 | |
756 | BO33 | Bơm tiêm 0,5ml (VACCIN) | ống | 831 | |
757 | BO33 | Bơm tiêm 0,5ml (VACCIN) | ống | 1,810 | |
758 | BO33 | Bơm tiêm 0,5ml (VACCIN) | ống | 1,940 | |
759 | BO34 | Bơm tiêm 5ml (VACCIN) | ống | 830 | |
760 | BO34 | Bơm tiêm 5ml (VACCIN) | ống | 850 | |
761 | BO34 | Bơm tiêm 5ml (VACCIN) | ống | 861 | |
762 | BO31 | Bơm Tiêm 5ml LAO | cái | - | |
763 | CI07 | Ciprofloxacin 500mg | viên | - | |
764 | CL13 | Clofazimimine 100mg QTC | viên | 24,013 | |
765 | CL13 | Clofazimimine 100mg QTC | viên | 24,685 | |
766 | CL08 | Cloramin B | kg | 150,000 | |
767 | CL08 | Cloramin B | kg | 195,300 | |
768 | CL09 | Cloroquin 250mg | viên | - | |
769 | CL09 | Cloroquin 250mg | viên | 173 | |
770 | CY02 | Cycloserin 250mg | viên | 7,001 | |
771 | CY02 | Cycloserin 250mg | viên | 57,292 | |
772 | CY02 | Cycloserin 250mg | viên | 57,367 | |
773 | DD01 | DD Dep | lọ | 6,765 | |
774 | DE36 | Determine | test | 42,200 | |
775 | DM01 | DMPA + Ống tiêm | lọ | 25,449 | |
776 | DM01 | DMPA + Ống tiêm | lọ | 25,494 | |
777 | DO62 | Doxycyclin 100mg | viên | 348 | |
778 | DP01 | DPT | Liều | 2,354 | Nha Trang |
779 | DP01 | DPT | Liều | 2,421 | Nha Trang |
780 | DU05 | Dung môi BCG | Liều | - | Hà Nội |
781 | DU03 | Dung môi M-R | liều | - | |
782 | DU04 | Dung môi Sởi | Liều | - | Hà Nội |
783 | ET04 | Ethambutol 100mg (Trẻ Em) | viên | 867 | |
784 | ET03 | Ethambutol 400mg | viên | 1,155 | |
785 | ET03 | Ethambutol 400mg | viên | 1,208 | |
786 | GA18 | Găng tay có bột (HIV) | Hộp | 64,000 | |
787 | GA11 | Găng tay sạch (YTDP) | Đôi | 2,000 | |
788 | GA16 | Găng tay tiệt trùng | Đôi | 4,190 | |
789 | GA10 | Găng tay vô trùng PCD | đôi | - | |
790 | HA03 | Haloperidone 2mg | viên | 124 | |
791 | HA03 | Haloperidone 2mg | viên | 124 | |
792 | HO13 | Hộp an toàn | cái | 12,370 | |
793 | ID01 | Ideal DS | vỉ | 4,725 | |
794 | ID01 | Ideal DS | vỉ | 4,729 | |
795 | ID01 | Ideal DS | vỉ | 4,749 | |
796 | IN10 | INH 100mg (Trẻ Em) | viên | 39 | |
797 | IN09 | INH 50mg | viên | 39 | |
798 | IN09 | INH 50mg | viên | 39 | |
799 | IN09 | INH 50mg | viên | 65 | |
800 | KA04 | Kanamycin 1g | lọ | 57,292 | |
801 | KA04 | Kanamycin 1g | lọ | 57,685 | |
802 | KA04 | Kanamycin 1g | lọ | 57,685 | |
803 | KH05 | Khẩu trang (LAO II) | cái | - | |
804 | KH06 | Khẩu trang N95 | cái | 30,000 | |
805 | KI21 | Kính mắt (mũ đen) | cái | - | |
806 | KI22 | Kính mắt (mũ trắng) | cái | - | |
807 | LA08 | Lactat Ringer 500ml | chai | - | |
808 | LA09 | Lam Kính | Miếng | 310 | |
809 | LE03 | Levofloxacin 250mg | viên | 679 | |
810 | LE03 | Levofloxacin 250mg | viên | 679 | |
811 | LE03 | Levofloxacin 250mg | viên | 902 | |
812 | LE03 | Levofloxacin 250mg | viên | 6,581 | |
813 | LI06 | Lidocain 2% | ống | - | |
814 | M-01 | M-R | Liều | 15,182 | |
815 | M-01 | M-R | Liều | 15,330 | |
816 | MA1380 | Mặt nạ | cái | - | |
817 | MI10 | Milian 30ml | lọ | 3,323 | |
818 | NA10 | Naphalevo | vỉ | 5,619 | |
819 | ON38 | Ống Ly Tâm - QTC | ống | 10,500 | |
820 | ON39 | Ống tube nắp đỏ (HIV) | tube | 930 | |
821 | OP02 | OPV | Liều | 1,913 | Sanofi |
822 | OP02 | OPV | Liều | 1,914 | Sanofi |
823 | PE05 | Permethin 50EC | lít | 539,000 | |
824 | PE05 | Permethin 50EC | lít | 700,000 | |
825 | PH08 | Phèn chua | kg | - | |
826 | PH07 | Phenobarbital 100 mg | viên | 231 | |
827 | PH07 | Phenobarbital 100 mg | viên | 263 | |
828 | PH10 | Phiếu đồng ý xét nghiệm HIV tự nguyện | Tờ | 300 | |
829 | PH09 | Phim mặt nạ | cái | - | |
830 | PR12 | Presept 2,5g | viên | 6,095 | |
831 | PR13 | Primaquin 13.2mg | viên | - | |
832 | PR13 | Primaquin 13.2mg | viên | 525 | |
833 | PR11 | Prothionamide 250mg | viên | 2,085 | |
834 | PR11 | Prothionamide 250mg | viên | 2,125 | |
835 | PR11 | Prothionamide 250mg | viên | 2,305 | |
836 | PY01 | Pyrazinamide 500mg (I) | viên | - | |
837 | PY02 | Pyrazinamide 500mg (II) | viên | 418 | |
838 | RI01 | Rifampicin 150mg + Isoniazid 100mg (RH) | viên | 1,096 | |
839 | RI01 | Rifampicin 150mg + Isoniazid 100mg (RH) | viên | 1,600 | |
840 | RI01 | Rifampicin 150mg + Isoniazid 100mg (RH) | viên | 2,600 | |
841 | RI02 | Rifampicin 150mg + Isoniazid 75mg + Pyrazinamide 400mg (RHZ) | viên | 1,900 | |
842 | RI02 | Rifampicin 150mg + Isoniazid 75mg + Pyrazinamide 400mg (RHZ) | viên | 2,600 | |
843 | RI04 | Rifampicin 75mg + Isoniazid 50mg + Pyrazinamide 150mg (RHZ Trẻ Em) | viên | 989 | |
844 | RI03 | Rifampicin 75mg + Izoniazid 50mg (RH Trẻ Em) | viên | 845 | |
845 | SO06 | Sởi | Liều | 5,469 | Hà Nội |
846 | ST04 | Streptomycin 1g | lọ | 4,048 | |
847 | ST04 | Streptomycin 1g | lọ | 4,298 | |
848 | TH11 | Thùng rác y tế | cái | - | |
849 | TR19 | Trang phục (3 khoản) | bộ | - | |
850 | TR20 | Trang phục (4 khoản) | bộ | - | |
851 | UN02 | Ủng cao su Cúm gia cầm | đôi | - | |
852 | UN01 | Ủng cao su SARS | đôi | - | |
853 | VA11 | VAT | Liều | 1,138 | Nha Trang |
854 | VG12 | VG B | Liều | 8,365 | Hà Nội |
855 | VI27 | Vitamin A 100.000 UI | viên | 180 | |
856 | VI26 | Vitamin A 200.000 UI | viên | 180 | |
857 | VN02 | VNNB B | Liều | 5,322 | Nha Trang |
858 | VO10 | Vòng Tcu 380A SMB | cái | 9,300 | |
859 | XA01 | Xà phòng Lifeboy | cục | 7,500 |